Definition of inopportune

inopportuneadjective

không đồng nhất

/ɪnˈɒpətjuːn//ɪnˌɑːpərˈtuːn/

The word "inopportune" has its roots in the mid-16th century. It comes from the Old French phrase "inopportune," which is derived from the Latin words "in" (not) and "opportunus" ( opportune or suitable). Initially, the word meant "not timely" or "unseasonable." Over time, its meaning expanded to include the idea of something being unwelcome or inconvenient. In modern English, "inopportune" is used to describe an event, situation, or action that is untimely, awkward, or ill-timed. For example, "The inopportune power outage during the conference call caused chaos." The word is often used to convey a sense of bad timing or poor planning, and is commonly used in formal and informal writing alike.

Summary
type tính từ
meaningkhông thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng
namespace
Example:
  • Mary's phone abruptly rang during a presentation at work, causing her inconvenience and embarrassment in an inopportune moment.

    Điện thoại của Mary đột nhiên reo trong lúc cô đang thuyết trình ở cơ quan, khiến cô cảm thấy bất tiện và bối rối vào thời điểm không thích hợp.

  • The sudden downpour caught everyday travelers unawares as they walked down the busy street, leaving them drenched and disgruntled in an inopportune way.

    Trận mưa rào bất ngờ đổ xuống khiến những người đi đường bất ngờ khi họ đang đi trên phố đông đúc, khiến họ ướt sũng và khó chịu một cách không đúng lúc.

  • The family's car broke down in the middle of an isolated stretch of road, leaving them worried and stranded in an inopportune circumstance.

    Chiếc xe của gia đình bị hỏng giữa một đoạn đường vắng vẻ, khiến họ lo lắng và bị mắc kẹt trong hoàn cảnh không thích hợp.

  • John decided to broach a difficult topic during dinner with his in-laws, unknowingly creating an uncomfortable and tense atmosphere in an inopportune manner.

    John quyết định nêu ra một chủ đề khó khăn trong bữa tối với gia đình vợ, vô tình tạo ra bầu không khí căng thẳng và khó chịu theo cách không thích hợp.

  • The announcement of a last-minute policy change at work left many employees bewildered and disgruntled in an inopportune time for such an announcement.

    Thông báo về thay đổi chính sách vào phút chót tại công ty khiến nhiều nhân viên bối rối và bất bình vào thời điểm không thích hợp để đưa ra thông báo như vậy.

  • The boss's criticism came at a time when Sarah was already feeling overworked and stressed, making her feel even more dispirited and demotivated in an inopportune time.

    Lời chỉ trích của ông chủ được đưa ra vào thời điểm Sarah đang cảm thấy quá tải công việc và căng thẳng, khiến cô càng chán nản và mất động lực vào thời điểm không thích hợp.

  • As the team was preparing for a crucial meeting, Rachel's laptop hung on a series of loading screens, causing potential delays and frustration in an inopportune turn of events.

    Khi nhóm đang chuẩn bị cho một cuộc họp quan trọng, máy tính xách tay của Rachel bị treo ở một loạt màn hình tải, gây ra sự chậm trễ và bực bội tiềm ẩn trong một diễn biến không mong muốn.

  • The unexpected power cut in the middle of an important game left the players, fans, and the entire stadium in a state of disbelief and confusion in an inopportune moment.

    Sự cố mất điện bất ngờ giữa một trận đấu quan trọng khiến các cầu thủ, người hâm mộ và toàn bộ sân vận động rơi vào trạng thái không tin nổi và bối rối vào thời điểm không thích hợp.

  • The news of a natural disaster struck the country while people were still asleep, catching them off guard and leaving them in fear and uncertainty in an inopportune time.

    Tin tức về thảm họa thiên nhiên ập đến đất nước khi người dân vẫn còn đang ngủ, khiến họ mất cảnh giác và rơi vào tình trạng sợ hãi và bất an vào thời điểm không thích hợp.

  • The family learned of a cancellation of their long-planned vacation right before they were set to leave, leaving them devastated and disoriented in an inopportune turn of events.

    Gia đình biết được chuyến đi nghỉ dưỡng đã lên kế hoạch từ lâu của họ đã bị hủy ngay trước khi họ chuẩn bị khởi hành, khiến họ vô cùng đau khổ và mất phương hướng trong một diễn biến không may.