người già
/ˈəʊldstə(r)//ˈəʊldstər/The word "oldster" is an old-fashioned term used to describe an elderly person. Its exact origin is uncertain, but it is believed to have originated in the mid-19th century as a derivative of the word "oldsterling," which referred to an older and more experienced military officer. The term "oldsterling" itself was a combination of the words "old" and "sterling," the latter meaning "of high quality or value." By the mid-19th century, the term "oldsterling" had begun to be used in everyday language, and it applied not just to older officers but to older men in general. The term was sometimes spelled as "oldsterlinge" or "oldsterlings," with the "e" or "s" added to convey plurality. Eventually, the term was shortened to simply "oldster," which became a popular term for elderly people until it fell out of common usage in the mid-20th century. Today, it is mostly used in a historical or literary context.
Ông già ngồi trên băng ghế công viên nhìn bọn trẻ chơi đùa với nụ cười trìu mến trên môi.
Sự khôn ngoan và kinh nghiệm của người cha già đã giúp gia đình ông vượt qua nhiều tình huống khó khăn.
Các khớp xương bị viêm của ông già khiến việc đi lại trở nên đau đớn, nhưng ông không chịu khuất phục trước tuổi tác.
Thị lực của ông không còn được như xưa, nhưng ông vẫn thích đọc tiểu thuyết cổ điển.
Người già sống bên cạnh đã chứng kiến khu phố thay đổi mạnh mẽ theo năm tháng.
Chú chó yêu quý của ông già đã luôn ở bên ông trong mọi hoàn cảnh, và giờ đây đã trở thành người bạn đồng hành trung thành của ông.
Nụ cười của người già biến mất, thay vào đó là vẻ cau mày khi bác sĩ thông báo một tin khó khăn.
Niềm đam mê làm vườn của ông lão đã theo ông suốt cuộc đời, và ông đã dành nhiều giờ để chăm sóc những bông hoa đầy màu sắc của mình.
Ký ức tuổi thơ của ông vẫn còn sống động, và ông thường hồi tưởng về những ngày đã qua.
Đức tin của người già đã luôn là nguồn an ủi liên tục trong suốt cuộc đời dài của ông, và ông đã truyền lại nó cho những người thân yêu của mình.