Definition of retiree

retireenoun

người về hưu

/rɪˌtaɪəˈriː//rɪˌtaɪəˈriː/

The word "retiree" has its roots in the Latin word "retrea," meaning "to turn back" or "to withdraw." This Latin verb is derived from "retro," meaning "back," and "ire," meaning "to go." In English, the word "retire" originally meant "to withdraw from public life," and the suffix "-ee" was added to indicate the person who does the retiring, similar to other nouns like "heuree" or " emplee." The term "retiree" emerged in the 15th century to refer to someone who has withdrawn from their career or profession, typically after a long period of service. Over time, the word has evolved to encompass anyone who has stopped working, regardless of their profession or length of service, and is now commonly used to describe individuals who have reached the end of their working lives and are enjoying their well-deserved rest.

namespace
Example:
  • After years of hard work, John finally retired and became a content retiree, spending his days traveling, gardening, and volunteering in his community.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, John cuối cùng đã nghỉ hưu và trở thành một người về hưu mãn nguyện, dành thời gian đi du lịch, làm vườn và làm tình nguyện tại cộng đồng.

  • Sarah, a retiree, spends her mornings playing golf and her afternoons enjoying a good book in the comfort of her cozy home.

    Sarah, một người đã nghỉ hưu, dành buổi sáng để chơi golf và buổi chiều để thưởng thức một cuốn sách hay trong ngôi nhà ấm cúng của mình.

  • David, a retiree, enjoys leisurely walks in the park and indulging in his love of woodworking, creating intricate pieces that add character to his home.

    David, một người đã nghỉ hưu, thích đi dạo thư thái trong công viên và đắm mình vào niềm đam mê làm đồ gỗ, tạo ra những tác phẩm phức tạp tô điểm thêm nét cá tính cho ngôi nhà của mình.

  • As a retiree, Maria enjoys staying active by taking yoga classes and swimming laps at the local community center.

    Khi đã nghỉ hưu, Maria thích vận động bằng cách tham gia các lớp yoga và bơi lội tại trung tâm cộng đồng địa phương.

  • Jerry, a retired accountant, enjoys working part-time as a tax preparer during tax season, but the rest of the year he can be found fishing and hiking in the nearby mountains.

    Jerry, một kế toán đã nghỉ hưu, thích làm việc bán thời gian với vai trò là người chuẩn bị thuế trong mùa thuế, nhưng trong thời gian còn lại trong năm, ông thường đi câu cá và đi bộ đường dài ở những ngọn núi gần đó.

  • Mary, a retiree, loves spending time with her family, organizing family reunions, and spending time with her grandchildren.

    Mary, một người đã nghỉ hưu, thích dành thời gian cho gia đình, tổ chức các buổi họp mặt gia đình và dành thời gian cho các cháu.

  • John and Janice, both retirees, enjoy attending local theater productions and going out to dinner at their favorite restaurants.

    John và Janice, cả hai đều đã nghỉ hưu, thích tham dự các buổi biểu diễn sân khấu địa phương và đi ăn tối ở nhà hàng yêu thích của họ.

  • As a retiree, Tom spends his time gardening, tending to his vegetable patch and flower beds.

    Khi về hưu, Tom dành thời gian làm vườn, chăm sóc mảnh vườn rau và luống hoa của mình.

  • Instead of slaving away at an office job, Karen, a retiree, loves spending time at the beach or exploring new places through travel.

    Thay vì miệt mài làm việc ở văn phòng, Karen, một người đã nghỉ hưu, thích dành thời gian ở bãi biển hoặc khám phá những địa điểm mới thông qua du lịch.

  • Bill, a retiree, can be found on the golf course or in his garden, always working on something new and exciting!

    Bill, một người đã nghỉ hưu, có thể được tìm thấy trên sân golf hoặc trong khu vườn của mình, luôn làm việc chăm chỉ để tạo ra điều gì đó mới mẻ và thú vị!