Definition of senior citizen

senior citizennoun

công dân cao tuổi

/ˌsiːniə ˈsɪtɪzn//ˌsiːniər ˈsɪtɪzn/

The term "senior citizen" first appeared in the English language in the early 1900s. The term was coined by the United States government as a way to refer to older adults who had reached a certain age and were eligible for certain benefits and services. Originally, the term "senior citizen" was used to describe individuals who were over the age of 65, as this was the age at which people could begin collecting Social Security retirement benefits in the United States. The idea behind the term was to recognize and honor the contributions that older adults had made to society, and to acknowledge the unique challenges and needs that they faced in their later years. Over time, the phrase "senior citizen" has come to be associated with a certain stereotype, with many people assuming that it refers only to frail, elderly individuals who require assistance and special accommodations. However, in reality, the term can refer to anyone over the age of 65, regardless of their physical or mental capabilities. In contemporary usage, the term "senior citizen" is often used interchangeably with other terms like "elderly" or "older Adults." While some people view these terms as outdated and prefer to simply refer to older adults as "people," the use of the term "senior citizen" persists as a way to acknowledge the important role that older adults continue to play in society, and to recognize the unique challenges and needs that they face as they age.

namespace
Example:
  • The senior citizen walked slowly down the street, enjoying the quiet morning air.

    Người cao tuổi chậm rãi đi bộ xuống phố, tận hưởng không khí yên tĩnh buổi sáng.

  • Mary, a senior citizen, has lived in this neighborhood for over 50 years.

    Mary, một công dân cao tuổi, đã sống ở khu phố này hơn 50 năm.

  • Joe, a senior citizen, spends his afternoons playing cards with his friends at the local community center.

    Joe, một công dân cao tuổi, dành buổi chiều chơi bài với bạn bè tại trung tâm cộng đồng địa phương.

  • The senior citizen center organizes trips and excursions for elderly residents in the area.

    Trung tâm người cao tuổi tổ chức các chuyến đi và tham quan cho người cao tuổi trong khu vực.

  • As a senior citizen, Diane receives discounts at many local stores and restaurants.

    Là một công dân cao tuổi, Diane được giảm giá tại nhiều cửa hàng và nhà hàng địa phương.

  • Margaret, a senior citizen, volunteers her time at the local hospital to help out in the geriatric ward.

    Margaret, một người cao tuổi, tình nguyện dành thời gian tại bệnh viện địa phương để giúp đỡ tại khoa lão khoa.

  • Tom, a senior citizen, enjoys working out at the gym and follows a healthy diet to stay in shape.

    Tom, một người cao tuổi, thích tập thể dục ở phòng tập thể dục và tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh để giữ dáng.

  • Sarah, a senior citizen, is proud of her successful career as a teacher, but now that she is retired, she loves to spend her time gardening and reading.

    Sarah, một công dân cao tuổi, tự hào về sự nghiệp giáo viên thành công của mình, nhưng giờ đã nghỉ hưu, bà thích dành thời gian làm vườn và đọc sách.

  • The senior citizen charity aims to improve the quality of life for elderly individuals.

    Tổ chức từ thiện dành cho người cao tuổi này có mục đích cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.

  • The senior citizen market is a burgeoning area of commerce, with products and services tailored to the needs of older adults.

    Thị trường người cao tuổi là một lĩnh vực thương mại đang phát triển mạnh mẽ, với các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của người lớn tuổi.