Definition of septuagenarian

septuagenariannoun

bảy mươi tuổi

/ˌseptjuədʒəˈneəriən//ˌseptʃuədʒəˈneriən/

The word "septuagenarian" derives from the Latin word "septuaginta," which means "seventy." In the second century BCE, Greek scholars created a translation of the Hebrew Bible, known as the Septuagint, which consisted of seventy (or seventy-two, depending on the sources) scholars working simultaneously and independently on the project. This led to the term "septuaginta" becoming associated with people who were seventy years old. In the English language, the term "septuagenarian" first appeared in the late 16th century, employed to signify someone who had reached the age of seventy. The prefix "septu-" is a combination of the Latin prefix "septu-," meaning "seventy," and the suffix "-gen" from the Latin word "gens," meaning "race" or "family." As a result, "septuagenarian" can be translated literally as "one of seventy families," reflecting the original association with the seventy translators of the Septuagint. In modern times, the term "septuagenarian" is less common than other age-related terms but is still used as a way to indicate someone who has reached the age of seventy.

Summary
type tính từ
meaningthọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi)
type danh từ
meaningngười thọ bảy mươi
namespace
Example:
  • The septuagenarian author still publishes novels that capture the hearts of readers worldwide.

    Tác giả đã ngoài bảy mươi tuổi này vẫn xuất bản những cuốn tiểu thuyết chiếm được cảm tình của độc giả trên toàn thế giới.

  • The septuagenarian actress remains a prominent figure in the film industry, winning awards for her recent work.

    Nữ diễn viên ngoài bảy mươi tuổi này vẫn là một nhân vật nổi bật trong ngành công nghiệp điện ảnh, giành được nhiều giải thưởng cho các tác phẩm gần đây của bà.

  • At the age of 75, the septuagenarian musician continues to thrill audiences with his exceptional live performances.

    Ở tuổi 75, nhạc sĩ bảy mươi tuổi này vẫn tiếp tục làm khán giả kinh ngạc với những màn biểu diễn trực tiếp đặc biệt của mình.

  • The septuagenarian athlete has inspired a new generation of athletes with his grit and determination.

    Vận động viên bảy mươi tuổi này đã truyền cảm hứng cho thế hệ vận động viên mới bằng sự kiên cường và quyết tâm của mình.

  • The septuagenarian activist has devoted his life to fighting for social justice and still leads protests in his community.

    Nhà hoạt động ở độ tuổi bảy mươi này đã cống hiến cả cuộc đời để đấu tranh cho công lý xã hội và vẫn lãnh đạo các cuộc biểu tình trong cộng đồng của mình.

  • The septuagenarian artist creates breathtaking works that merge innovation and tradition in his paintings.

    Nghệ sĩ ở độ tuổi bảy mươi này đã tạo ra những tác phẩm ngoạn mục kết hợp giữa sự đổi mới và truyền thống trong tranh của mình.

  • The septuagenarian entrepreneur's latest venture has received rave reviews and has put his company on the path to success.

    Dự án mới nhất của doanh nhân tuổi bảy mươi này đã nhận được nhiều lời khen ngợi và đưa công ty của ông đi đúng hướng đến thành công.

  • The septuagenarian scientist's groundbreaking research has earned him global recognition and numerous awards.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học ngoài bảy mươi tuổi này đã mang lại cho ông sự công nhận trên toàn cầu và nhiều giải thưởng.

  • The septuagenarian teacher's mentoring has inspired countless students to follow their passions and strive for excellence.

    Sự hướng dẫn của người giáo viên đã ngoài bảy mươi tuổi này đã truyền cảm hứng cho vô số học sinh theo đuổi đam mê và phấn đấu đạt đến sự xuất sắc.

  • The septuagenarian volunteer has dedicated his retirement years to serving his community and has touched the lives of hundreds with his kindness and generosity.

    Người tình nguyện viên ngoài bảy mươi tuổi này đã dành những năm tháng nghỉ hưu của mình để phục vụ cộng đồng và đã chạm đến cuộc sống của hàng trăm người bằng lòng tốt và sự hào phóng của mình.