Definition of geriatrician

geriatriciannoun

bác sĩ lão khoa

/ˌdʒeriəˈtrɪʃn//ˌdʒeriəˈtrɪʃn/

The etymology of the word "geriatrician" can be traced back to the late 19th century, when the study of aging and age-related diseases became a recognized medical specialty. The prefix "gero-" is derived from the Greek word "γερον," which means "old man" or "old woman." The suffix "-iatrics" comes from the Greek word "ιατρος," which means "physician" or "healer." Combined, these roots create the compound word "geriatrics," which refers to the medical discipline devoted to the treatment of elderly patients. A "geriatrician" is a healthcare provider who specializes in geriatrics, and is trained to manage the unique medical needs and chronic conditions that often afflict older adults. The word "geriatrician" reflects the importance of addressing the complex health concerns that arise as individuals grow older, and highlights the need for specialized medical care and compassionate, patient-centered care for our aging population.

Summary
type danh từ
meaningnhà chuyên khoa bệnh tuổi già
namespace
Example:
  • Dr. Wilson, a highly skilled geriatrician, provides specialized medical care to elderly patients with complex health issues.

    Tiến sĩ Wilson, một bác sĩ lão khoa có tay nghề cao, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chuyên khoa cho bệnh nhân lớn tuổi có vấn đề sức khỏe phức tạp.

  • My grandmother has been seeing Dr. Rodriguez, a geriatrician, for regular check-ups and routine preventive care for the past few years.

    Bà tôi đã đến gặp bác sĩ Rodriguez, một bác sĩ lão khoa, để kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc phòng ngừa thường xuyên trong vài năm qua.

  • Mrs. Patel, a geriatrician at the nearby clinic, conducts regular health screenings and educates her elderly patients on healthy habits to manage age-related diseases.

    Bà Patel, một bác sĩ lão khoa tại phòng khám gần đó, thường xuyên kiểm tra sức khỏe và hướng dẫn bệnh nhân lớn tuổi về các thói quen lành mạnh để kiểm soát các bệnh liên quan đến tuổi tác.

  • Since retiring, my dad has been managing his health under the guidance of a geriatrician who has been helping him manage multiple chronic conditions.

    Từ khi nghỉ hưu, bố tôi đã chăm sóc sức khỏe của mình dưới sự hướng dẫn của một bác sĩ lão khoa, người đã giúp ông kiểm soát nhiều tình trạng bệnh mãn tính.

  • The geriatrician, Dr. Taylor, who specializes in geriatric medicine, has been providing excellent care to my grandfather, who is over 80 now.

    Bác sĩ lão khoa Taylor, chuyên gia về y học lão khoa, đã chăm sóc rất tốt cho ông tôi, hiện đã hơn 80 tuổi.

  • Many elderly people from the nearby nursing homes visit the geriatrician, Dr. James, who is renowned for her expertise in geriatric medicine.

    Nhiều người cao tuổi từ các viện dưỡng lão gần đó đến thăm bác sĩ lão khoa James, người nổi tiếng với chuyên môn về y học lão khoa.

  • If you're looking for an experienced geriatrician, I highly recommend Dr. Patel- she's been helping my mom manage her health issues for years.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một bác sĩ lão khoa giàu kinh nghiệm, tôi thực sự giới thiệu Bác sĩ Patel - bà đã giúp mẹ tôi kiểm soát các vấn đề sức khỏe của bà trong nhiều năm.

  • The geriatrician, Dr. Baker, guides her patients in creating a comprehensive plan for managing chronic conditions that increases their overall quality of life.

    Bác sĩ lão khoa Baker hướng dẫn bệnh nhân lập kế hoạch toàn diện để kiểm soát các tình trạng bệnh mãn tính nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.

  • My aunt visits her geriatrician, Dr. Singh, regularly for comprehensive medical exams and updates on managing her age-related diseases.

    Dì tôi thường xuyên đến gặp bác sĩ lão khoa, Tiến sĩ Singh, để khám sức khỏe toàn diện và cập nhật thông tin về cách kiểm soát các bệnh liên quan đến tuổi tác.

  • After Dr. Davis' guidance as a geriatrician, my grandfather's health has improved significantly, allowing him to live healthier and more independently.

    Dưới sự hướng dẫn của bác sĩ lão khoa Davis, sức khỏe của ông tôi đã cải thiện đáng kể, giúp ông sống khỏe mạnh hơn và tự lập hơn.