số
/njuːˈmerɪkl//nuːˈmerɪkl/The word "numerical" has its roots in the Latin language. The Latin word "numerare" means "to count" or "to number", and the suffix "-al" is added to indicate a relationship or connection. Therefore, the word "numerical" literally means "relating to counting" or "concerning numbers". In the 15th century, the word "numerical" entered the English language, originally used to describe something related to numbers or counting. Over time, the meaning of the word expanded to include concepts such as numerical values, numerical methods, and numerical analysis. Today, "numerical" is widely used in various fields, including mathematics, science, engineering, and statistics, to describe anything related to the use and analysis of numbers.
Kết quả số của nghiên cứu cho thấy lượng khí thải carbon giảm đáng kể sau khi thực hiện chính sách mới.
Trường đại học yêu cầu tất cả ứng viên phải nộp điểm số từ các bài kiểm tra chuẩn hóa của mình.
Phân tích số là một quá trình toán học được sử dụng để giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách sử dụng số và phương trình.
Lịch trình tàu hỏa cung cấp thời gian đến và đi của từng chuyến tàu.
Phần mềm kế toán tạo ra các báo cáo số giúp theo dõi tình hình tài chính của công ty.
Dữ liệu số thu thập được từ cuộc khảo sát cho thấy hơn 80% khách hàng hài lòng với dịch vụ.
Phân tích số cho thấy thí nghiệm tuân theo xu hướng tuyến tính với hệ số tương quan là 0,98.
Giao diện số của phần mềm cho phép nhập và hiển thị dữ liệu dễ dàng.
Hệ thống kiểm kê của chúng tôi sử dụng mã số để xác định và theo dõi nhiều mặt hàng khác nhau.
Chỉ số số ước tính hiệu suất chung của nền kinh tế dựa trên các tiêu chí như lạm phát và tổng sản phẩm quốc nội.