kiếm điểm
/ˈtæli//ˈtæli/The word "tally" has a fascinating origin. It comes from the Old French word "taille," which means "counting" or "reckoning." This, in turn, comes from the Latin word "tallia," meaning "counting" or "reckoning" as well. In the Middle Ages, a "tally" referred to a wooden stick or a mark scored on a stick to keep track of numbers or quantities. This practice, known as "tally counting," was used for accounting and bookkeeping purposes. When a merchant or scribe made a mark on the tally stick, it indicated a transaction, such as the sale of goods or the payment of debt. Over time, the word "tally" evolved to mean not only the physical stick but also the act of counting or recording numbers, as well as the result or total of such a count. Today, "tally" is commonly used in various contexts, including sports, finance, and everyday conversation.
Kế toán ghi lại các khoản chi phí và cộng dồn vào cuối tháng để tính tổng chi phí.
Giáo viên ghi lại số câu trả lời của học sinh trong suốt bài kiểm tra để đảm bảo tính chính xác.
Sau mỗi bàn thắng trong trận đấu bóng đá, trọng tài sẽ ghi thêm số điểm của người ghi bàn trên bảng.
Đầu bếp đánh dấu đơn hàng của mỗi khách hàng vào tờ giấy ghi chép khi chuẩn bị món ăn để theo dõi tình trạng bận rộn của nhà bếp.
Các quan chức bầu cử đã kiểm phiếu cẩn thận và công bố kết quả để tuyên bố người chiến thắng.
Hiệu trưởng theo dõi tình trạng đi học của học sinh bằng cách thống kê số lần vắng mặt không có lý do.
Các nhà khoa học đã tổng hợp dữ liệu từ các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để rút ra những kết luận có ý nghĩa.
Người trông trẻ sẽ ghi lại thời gian chơi đùa hoặc ngủ trưa của mỗi trẻ và tổng hợp kết quả vào cuối đêm để báo cáo với phụ huynh.
Người thợ máy đã tính toán các bộ phận thay thế cần thiết cho mỗi chiếc xe được đưa vào gara và trình bày báo giá cho khách hàng.
Người đầu bếp ghi lại chế độ ăn kiêng của từng người trong bữa tiệc tối để đảm bảo tất cả đều được đáp ứng.
All matches