Definition of normative

normativeadjective

chuẩn mực

/ˈnɔːmətɪv//ˈnɔːrmətɪv/

The word "normative" has its roots in the Latin word "norma," meaning "rule" or "standard." In the 15th century, the term "normative" emerged to describe something that is based on a standard or rule. Initially, it referred to norms or conventional standards of behavior, but over time its scope expanded to encompass a broader range of concepts. In the 19th century, the term gained popularity in the social sciences, particularly in sociology and anthropology, where it was used to describe social norms and cultural standards. Today, "normative" is used in various fields, including philosophy, ethics, and education, to describe standards, expectations, or principles that serve as a basis for judging or evaluating something. In essence, the word "normative" has evolved to encompass a range of meanings, from strict rules to broader social and cultural standards, emphasizing the importance of norms and conventions in shaping our understanding of the world.

Summary
type tính từ
meaningtiêu chuẩn
meaningvạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
namespace
Example:
  • The normative approach in psychology aims to establish standards of behavior and cognition that are considered ideal or desirable. For instance, the normative theory of decision-making suggests that people should make choices based on expected utility.

    Cách tiếp cận chuẩn mực trong tâm lý học nhằm mục đích thiết lập các tiêu chuẩn về hành vi và nhận thức được coi là lý tưởng hoặc mong muốn. Ví dụ, lý thuyết chuẩn mực về ra quyết định cho rằng mọi người nên đưa ra lựa chọn dựa trên tiện ích mong đợi.

  • In education, normative assessments are used to establish the academic expectations for a particular grade or age level. For example, a fifth-grader's normative assessment would measure how they compare to their peers in math, reading, and other subjects.

    Trong giáo dục, đánh giá chuẩn được sử dụng để thiết lập kỳ vọng học thuật cho một lớp hoặc độ tuổi cụ thể. Ví dụ, đánh giá chuẩn của học sinh lớp năm sẽ đo lường mức độ so sánh của các em với các bạn cùng lớp về toán, đọc và các môn học khác.

  • Medical professionals use normative data to identify deviations from normal biological functioning. For instance, a higher-than-normal white blood cell count is considered abnormal because it falls outside the normal reference range.

    Các chuyên gia y tế sử dụng dữ liệu chuẩn để xác định các sai lệch so với chức năng sinh học bình thường. Ví dụ, số lượng bạch cầu cao hơn bình thường được coi là bất thường vì nằm ngoài phạm vi tham chiếu bình thường.

  • In sociology, normative values are shared beliefs about what is right, wrong, or appropriate in a particular society. These values influence social norms, which are informal rules that govern behavior within a group.

    Trong xã hội học, các giá trị chuẩn mực là niềm tin chung về điều gì là đúng, sai hoặc phù hợp trong một xã hội cụ thể. Các giá trị này ảnh hưởng đến các chuẩn mực xã hội, là các quy tắc không chính thức chi phối hành vi trong một nhóm.

  • Journalists follow normative guidelines for accuracy, fairness, and impartiality in reporting the news. These guidelines are intended to preserve the integrity of journalism and preserve the public's trust in the media.

    Các nhà báo tuân theo các hướng dẫn chuẩn mực về tính chính xác, công bằng và khách quan khi đưa tin. Các hướng dẫn này nhằm mục đích bảo vệ tính toàn vẹn của báo chí và giữ gìn lòng tin của công chúng vào phương tiện truyền thông.

  • Philosophers use normative theories to address questions about what ought to be true or what should be done. For example, utilitarianism, which suggests that people should act to maximize the overall happiness and well-being of society, is a normative ethical theory.

    Các nhà triết học sử dụng các lý thuyết chuẩn mực để giải quyết các câu hỏi về điều gì nên là đúng hoặc điều gì nên làm. Ví dụ, chủ nghĩa vị lợi, cho rằng mọi người nên hành động để tối đa hóa hạnh phúc và phúc lợi chung của xã hội, là một lý thuyết đạo đức chuẩn mực.

  • In law, normative principles provide the basis for legal boundaries that protect individual rights and govern social behavior. For example, the principle that everyone has a right to own property is a normative principle that is codified in legal systems around the world.

    Trong luật pháp, các nguyên tắc chuẩn mực cung cấp cơ sở cho các ranh giới pháp lý bảo vệ quyền cá nhân và điều chỉnh hành vi xã hội. Ví dụ, nguyên tắc mọi người đều có quyền sở hữu tài sản là một nguyên tắc chuẩn mực được mã hóa trong các hệ thống pháp luật trên toàn thế giới.

  • Teachers use normative assessments to determine whether their students are meeting academic standards. These assessments help teachers identify areas where students may need additional support or resources.

    Giáo viên sử dụng các đánh giá chuẩn để xác định xem học sinh của họ có đạt tiêu chuẩn học tập hay không. Các đánh giá này giúp giáo viên xác định các lĩnh vực mà học sinh có thể cần hỗ trợ hoặc nguồn lực bổ sung.

  • In management, normative decision-making refers to making choices based on what should be done, rather than what has been done in the past. Managers often use normative approaches to guide their decision-making processes, particularly in complex or ambiguous situations.

    Trong quản lý, ra quyết định chuẩn mực đề cập đến việc đưa ra lựa chọn dựa trên những gì cần làm, thay vì những gì đã làm trong quá khứ. Các nhà quản lý thường sử dụng các phương pháp tiếp cận chuẩn mực để hướng dẫn quá trình ra quyết định của họ, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp hoặc mơ hồ.

  • Science uses normative methods to ensure that research is conducted in a systematic, rigorous, and Epstein M. And Karp J., 006, IST Overview, Volume 1: A Research Agenda

    Khoa học sử dụng các phương pháp chuẩn mực để đảm bảo rằng nghiên cứu được tiến hành một cách có hệ thống, nghiêm ngặt và Epstein M. And Karp J., 006, IST Tổng quan, Tập 1: Chương trình nghiên cứu