Definition of accepted

acceptedadjective

Đã được chấp nhận

/əkˈseptɪd//əkˈseptɪd/

"Accepted" comes from the Latin word "acceptus," a past participle of "accipere," meaning "to take, receive, or accept." "Accipere" itself is a combination of "ad" (to, towards) and "capere" (to take, seize). The word's journey through history includes Old French "accepter" and Middle English "accepte." Over time, the meaning broadened from "to receive" to "to agree to" or "to approve of," leading to the modern usage we see today.

Summary
type tính từ
meaningđã được thừa nhận, đã được công nhận
typeDefault_cw
meaningđược công nhận, được thừa nhận
namespace
Example:
  • After weeks of review, the company's proposal was finally accepted by the clients.

    Sau nhiều tuần xem xét, đề xuất của công ty cuối cùng đã được khách hàng chấp nhận.

  • Audrey's essay, which she worked on tirelessly for months, was accepted into the prestigious literary magazine.

    Bài luận của Audrey, bài luận mà cô đã miệt mài viết trong nhiều tháng, đã được chấp nhận đăng trên tạp chí văn học uy tín.

  • Despite being a newcomer to the industry, Sarah's talent was immediately recognized and her portfolio was accepted by one of the top modeling agencies.

    Mặc dù là người mới trong ngành, tài năng của Sarah đã được công nhận ngay lập tức và hồ sơ của cô đã được một trong những công ty người mẫu hàng đầu chấp nhận.

  • The charity organization's application for the grant was accepted, and they were rewarded with a significant financial boost.

    Đơn xin tài trợ của tổ chức từ thiện đã được chấp nhận và họ đã được thưởng một khoản tiền hỗ trợ đáng kể.

  • The author's request for an extension on the deadline was accepted by the journal, giving him more time to polish his manuscript.

    Tạp chí đã chấp nhận yêu cầu gia hạn thời hạn nộp bài của tác giả, cho tác giả thêm thời gian để hoàn thiện bản thảo.

  • The patient's medical condition was accepted as a justification for the disability insurance claim.

    Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được chấp nhận là lý do chính đáng cho yêu cầu bồi thường bảo hiểm khuyết tật.

  • Although it took some negotiations, the artist's proposal for the mural was eventually accepted by the city council.

    Mặc dù phải mất một số cuộc đàm phán, đề xuất vẽ tranh tường của nghệ sĩ cuối cùng đã được hội đồng thành phố chấp nhận.

  • The university's admission committee accepted Carla's application, making her the proud recipient of a full scholarship.

    Ủy ban tuyển sinh của trường đại học đã chấp nhận đơn của Carla, giúp cô trở thành người vinh dự nhận được học bổng toàn phần.

  • John's job offer for the position he interviewed for was accepted with enthusiastic gratitude.

    Lời mời làm việc của John cho vị trí mà anh ấy đã phỏng vấn đã được chấp nhận với lòng biết ơn nồng nhiệt.

  • The research proposal, which included innovative ideas and promising results, was accepted by the funding agency for further study.

    Đề xuất nghiên cứu, bao gồm các ý tưởng sáng tạo và kết quả đầy hứa hẹn, đã được cơ quan tài trợ chấp nhận để nghiên cứu thêm.

Related words and phrases

All matches