Definition of noiselessly

noiselesslyadverb

ồn ào

/ˈnɔɪzləsli//ˈnɔɪzləsli/

"Noiselessly" is a combination of the Old French word "nois" meaning "noise" and the suffix "-less" meaning "without." The "-ly" suffix indicates an adverb, meaning "in a manner of." So, "noiselessly" literally means "in a manner without noise." It first appeared in English in the 16th century, as a combination of existing words, demonstrating the flexibility and expressive power of the English language.

Summary
typephó từ
meaningyên tựnh, yên ắng
namespace
Example:
  • The library is designed to be noiselessly quiet, with soft carpets, soundproof walls, and hushed voices.

    Thư viện được thiết kế sao cho yên tĩnh, không gây tiếng ồn, với thảm mềm, tường cách âm và giọng nói nhỏ nhẹ.

  • The submarine moved through the water noiselessly, avoiding detection by enemy ships.

    Chiếc tàu ngầm di chuyển trong nước không gây tiếng động, tránh bị tàu địch phát hiện.

  • The electric car glided down the street noiselessly, emitting only a faint hum.

    Chiếc xe điện lướt nhẹ trên phố, không gây tiếng động, chỉ phát ra tiếng ù ù yếu ớt.

  • The sneakers on her feet were designed to be noiselessly silent, perfect for her nighttime walks through the city.

    Đôi giày thể thao trên chân cô được thiết kế để không phát ra tiếng động, hoàn hảo cho những chuyến đi bộ ban đêm quanh thành phố.

  • The mouse padded noiselessly across the floor, avoiding detection by the household cat.

    Con chuột di chuyển nhẹ nhàng trên sàn nhà, tránh bị mèo nhà phát hiện.

  • The astronaut floated weightlessly through the space station, making no noise at all.

    Phi hành gia trôi nhẹ nhàng trong trạm vũ trụ và không hề gây ra tiếng động nào.

  • The watchmaker worked noiselessly, cloaked in silence to minimize interference with the delicate inner workings of his timepieces.

    Người thợ đồng hồ làm việc rất nhẹ nhàng, im lặng để giảm thiểu sự can thiệp vào hoạt động tinh tế bên trong chiếc đồng hồ của mình.

  • The medieval monks chanted their prayers noiselessly, their voices echoing softly through the stone halls of the abbey.

    Các tu sĩ thời trung cổ tụng kinh không một tiếng động, giọng nói của họ vang vọng nhẹ nhàng qua các hành lang đá của tu viện.

  • The bartender poured the drink carefully, making sure not to let a single ice cube clink against the glass and betray his customer's order to the entire room.

    Người pha chế rót đồ uống một cách cẩn thận, đảm bảo không để một viên đá nào va vào ly và làm lộ yêu cầu của khách hàng cho cả phòng biết.

  • The gardener pruned the trees noiselessly, avoiding the rustle of branches that would disturb the quiet of the garden.

    Người làm vườn cắt tỉa cây một cách nhẹ nhàng, tránh tiếng cành cây xào xạc làm mất đi sự yên tĩnh của khu vườn.