nhầm lẫn
/ˈmʌfld//ˈmʌfld/The word "muffled" comes from the Old French word "mouflé," meaning "covered with a muzzle." A muzzle was originally a piece of cloth or leather used to cover the mouth of an animal, often for control or restraint. The concept of muffling sound, meaning to make it softer or less distinct, developed from this original sense of covering or silencing. Over time, "muffled" came to describe anything that dampened sound, whether it be a cloth over a speaker's mouth or thick walls in a room.
Tiếng đóng cửa bị át đi bởi tấm thảm dày ở hành lang.
Tiếng mưa bên ngoài bị ngăn lại bởi những ô cửa sổ đóng kín, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và thanh bình bên trong ngôi nhà.
Khi tôi bước qua con phố đông đúc, tiếng nói và tiếng bước chân của mọi người ngày càng trở nên nhỏ dần vì đám đông quá đông.
Tiếng động cơ xe vang vọng với âm thanh trầm đục khi xe chạy qua đường hầm có tường bê tông.
Tiếng ve sầu bên ngoài bị át đi bởi tấm rèm dày che kín cửa sổ phòng ngủ của tôi.
Tiếng vó ngựa tạo ra âm thanh nhỏ khi chạm đất bên trong chuồng.
Tiếng sóng biển vỗ vào bờ bị át đi bởi lớp cát dày bao phủ bờ biển.
Âm thanh của làn gió thổi qua những tán cây bị át đi bởi những tán lá rậm rạp, tạo nên bầu không khí thanh bình và tĩnh lặng.
Tiếng tàu hỏa đang tiến đến ga bị át đi bởi những bức tường dày của các tòa nhà gần đó, khiến tàu đến chậm.
Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ cũ gần như không thể nghe thấy vì bị lớp bụi dày bao phủ, khiến âm thanh bị bóp méo và méo mó.
All matches