Definition of unobtrusively

unobtrusivelyadverb

không có gì nhiều

/ˌʌnəbˈtruːsɪvli//ˌʌnəbˈtruːsɪvli/

The word "unobtrusively" originates from the Latin word "obtrudere," meaning "to thrust upon." "Obtrusive" was formed by adding the prefix "ob-" (meaning "against" or "in the way of") to "trudere." "Unobtrusive" then emerged by adding the prefix "un-" (meaning "not"), signifying the opposite of being thrust upon or in the way. Therefore, "unobtrusive" signifies something that is not noticeable or imposing itself on others, allowing for a discreet and subtle presence.

Summary
typeDefault_cw
meaningtrạng từ
meaningxem unobtrusive
namespace
Example:
  • The security camera was placed unobtrusively in the corner of the room, blending seamlessly into the decor.

    Camera an ninh được đặt ở góc phòng một cách kín đáo, hòa hợp với phong cách trang trí.

  • The waiter discreetly refilled our water glasses unobtrusively throughout the meal.

    Người phục vụ kín đáo rót đầy nước vào ly của chúng tôi trong suốt bữa ăn.

  • The librarian approached the noisy group of teenagers in the library and asked them to lower their voices unobtrusively.

    Người thủ thư tiến đến gần nhóm thanh thiếu niên ồn ào trong thư viện và yêu cầu họ hạ giọng một cách kín đáo.

  • The artist skillfully added unobtrusive strokes of color to the painting, enhancing it without being too noticeable.

    Người nghệ sĩ đã khéo léo thêm những nét màu nhẹ nhàng vào bức tranh, làm cho nó nổi bật mà không quá dễ nhận thấy.

  • The nurse administered the medication unobtrusively while the patient was sleeping, causing no discomfort or interruption to their rest.

    Y tá đã tiêm thuốc một cách kín đáo trong lúc bệnh nhân đang ngủ, không gây khó chịu hay gián đoạn giấc ngủ của họ.

  • The editor made a few minor corrections to the author's manuscript unobtrusively, recognizing that the author's style was unique and valuable.

    Biên tập viên đã thực hiện một vài chỉnh sửa nhỏ trong bản thảo của tác giả một cách kín đáo, nhận ra rằng phong cách của tác giả là độc đáo và có giá trị.

  • The makeup artist applied subtle touches of blush and bronzer to the actress's face unobtrusively, enhancing her natural beauty without overpowering her look.

    Chuyên gia trang điểm đã thoa chút phấn má hồng và phấn tạo khối nhẹ nhàng lên khuôn mặt của nữ diễn viên một cách kín đáo, tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của cô mà không lấn át vẻ ngoài.

  • The firefighter climbed the stairs of the burning building unobtrusively, avoiding drawing any unwanted attention from the flames below.

    Người lính cứu hỏa leo lên cầu thang của tòa nhà đang cháy một cách kín đáo, tránh gây sự chú ý không mong muốn từ ngọn lửa bên dưới.

  • The singer delivered a powerful note unobtrusively, blending seamlessly with the rest of the choir.

    Ca sĩ đã thể hiện một nốt nhạc mạnh mẽ một cách kín đáo, hòa hợp một cách liền mạch với phần còn lại của ca đoàn.

  • The teacher explained the answer to the difficult math problem unobtrusively, allowing the students to figure it out themselves without taking away from their learning experience.

    Giáo viên giải thích câu trả lời cho bài toán khó một cách kín đáo, cho phép học sinh tự tìm ra đáp án mà không làm mất đi trải nghiệm học tập của họ.