with quick and easy movements
với những chuyển động nhanh chóng và dễ dàng
- She climbed nimbly up the ladder.
Cô nhanh nhẹn leo lên thang.
- The gymnast nimbly scurried up the uneven bars, executing a series of dazzling flips and twists.
Vận động viên thể dục dụng cụ nhanh nhẹn chạy lên xà lệch, thực hiện một loạt các động tác lộn nhào và xoắn người ngoạn mục.
- The cheetah nimbly chased down its prey across the savannah, its sleek body and lightning-fast reflexes effortlessly closing in on its mark.
Con báo gêpa nhanh nhẹn đuổi theo con mồi qua đồng cỏ, thân hình thon thả và phản xạ nhanh như chớp giúp nó dễ dàng tiếp cận mục tiêu.
- The dancer nimbly glided across the stage, her graceful movements and intricate footwork filling the space with a dazzling display of athleticism.
Cô vũ công lướt nhẹ nhàng trên sân khấu, những chuyển động duyên dáng và bước chân phức tạp của cô lấp đầy không gian bằng màn trình diễn thể thao tuyệt vời.
- The acrobat nimbly navigated the tightrope, her confidence and balance allowing her to perform daring tricks with apparent ease.
Nghệ sĩ nhào lộn khéo léo đi trên dây, sự tự tin và thăng bằng cho phép cô thực hiện những pha nhào lộn táo bạo một cách dễ dàng.
in a way that shows you are able to think and understand quickly
theo cách cho thấy bạn có khả năng suy nghĩ và hiểu nhanh
- He then took questions, nimbly avoiding one about tax cuts.
Sau đó, ông đặt câu hỏi và nhanh chóng tránh một câu hỏi về việc cắt giảm thuế.