dễ dàng
/ˈefətləsli//ˈefərtləsli/"Effortlessly" is a combination of the word "effort" and the suffix "-less," meaning "without." "Effort" originated from the Old French "esfort" and ultimately from the Latin "exfors," meaning "out of strength." The suffix "-less" is of Old English origin and was used to indicate the absence of something. Thus, "effortlessly" means "without effort," highlighting the ease and lack of exertion involved in an action.
Sara lướt nhẹ nhàng trên sân băng, đôi giày trượt nghệ thuật của cô lướt đi trong không trung.
Với sự dễ dàng và thoải mái, Tara đã quét một lớp sơn lên tấm vải, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
Nữ diễn viên ba lê xoay tròn khắp sân khấu, những chuyển động của cô uyển chuyển và nhẹ nhàng.
Những ngón tay của nghệ sĩ piano nhảy múa nhẹ nhàng trên phím đàn, tạo nên một giai điệu mê hoặc.
Giọng hát của Emma như bay bổng trong không trung, dễ dàng chạm đến từng nốt nhạc với độ rõ nét hoàn hảo.
Vận động viên thể dục dụng cụ lộn vòng và xoay người trên không trung, thể hiện sự nhẹ nhàng và duyên dáng đáng kinh ngạc.
Những bước chạy của vận động viên này nhẹ nhàng và thoải mái khi anh vượt qua các đối thủ của mình.
Những nét vẽ của họa sĩ rất mượt mà và nhẹ nhàng, cô ấy đã tạo ra một khung cảnh nắm bắt được ánh sáng và vẻ đẹp của khoảnh khắc đó.
Những chuyển động của vũ công rất uyển chuyển và nhẹ nhàng, cô lướt trên sàn nhảy theo nhịp điệu hoàn hảo của âm nhạc.
Cách nấu ăn của đầu bếp có vẻ dễ dàng, anh ấy không tốn nhiều công sức để chuẩn bị một bữa ăn ba món ngon lành.