Definition of neatly

neatlyadverb

gọn gàng, ngăn nắp

/ˈniːtli/

Definition of undefined

The word "neatly" traces back to the Old English word "nēat", meaning "cattle" or "neat". Over time, "neat" evolved to describe something "trim" or "well-ordered", like a neatly arranged herd of cattle. The "-ly" suffix, meaning "in a manner of", was added later, creating "neatly" to describe something done in a "trim" or "orderly" fashion. Thus, "neatly" originally referred to something arranged like a well-kept herd of cattle and has since broadened to describe any task done with precision and tidiness.

Summary
typephó từ
meaninggọn gàng, ngăn nắp
namespace

in a way that is tidy and in order; carefully

một cách ngăn nắp và có trật tự; cẩn thận

Example:
  • neatly folded clothes

    quần áo được gấp gọn gàng

  • The box fitted neatly into the drawer.

    Hộp được lắp gọn gàng vào ngăn kéo.

  • She neatly organized her bookshelf, arranging them by height and color.

    Cô ấy sắp xếp giá sách của mình gọn gàng, sắp xếp chúng theo chiều cao và màu sắc.

  • The waiter neatly arranged the cutlery on the table, ready for the guests to arrive.

    Người phục vụ sắp xếp gọn gàng đồ dùng trên bàn, sẵn sàng đón khách.

  • The scientist meticulously marked and labeled each petri dish, ensuring they were neatly organized for the experiment.

    Nhà khoa học đã tỉ mỉ đánh dấu và dán nhãn cho từng đĩa petri, đảm bảo chúng được sắp xếp gọn gàng cho thí nghiệm.

in a simple but clever way

một cách đơn giản nhưng thông minh

Example:
  • She summarized her plan very neatly.

    Cô tóm tắt kế hoạch của mình rất gọn gàng.