xạ hương
/ˈmʌski//ˈmʌski/The word "musky" originated in the mid-19th century, primarily used to describe the pungent, sweet, and fishy smell of the muskellunge fish, also known as muskies. This type of fish is native to North America and is known for its distinctive odor. The term "musky" was likely derived from the fish's scientific name, Esox masquinongy, which was coined by French naturalist Pierre Belon in 1553. The word "musky" eventually branched out to describe other scents or odors reminiscent of the muskellunge fish. Today, the term is commonly used to describe perfumes, fragrances, or other scents that evoke a similar aroma to the fish.
Không khí trong cabin thoang thoảng mùi thông và đất ẩm.
Mùi xạ hương của cuốn sách bìa da xộc vào mũi tôi khi tôi mở nó ra.
Khi mặt trời lặn, không khí trở nên đặc hơn và có mùi xạ hương hơn, để lại một chút mùi thoang thoảng trên da tôi.
Người đánh cá kéo một con cá rô có màu xạ hương, lớp vảy xanh sẫm của nó lấp lánh dưới ánh trăng.
Ánh sáng mờ ảo và mùi thơm thoang thoảng của xạ hương trong nhà hàng tạo nên bầu không khí thân mật và ấm cúng.
Mùi nước hoa thoang thoảng mùi xạ hương bám trên da cô, khiến tôi nhớ đến một khu rừng hoang dã.
Mùi xà phòng và nước nồng nặc hòa lẫn với mùi hoa hồng ngọt ngào trong trạm dọn dẹp.
Những nốt xạ hương trong bản giao hưởng hòa quyện một cách liền mạch với kèn gỗ và kèn đồng.
Khu bán nông sản của siêu thị tỏa ra một mùi xạ hương khiến tôi nhớ đến đất ẩm.
Mùi xạ hương của lá rụng hòa cùng không khí trong lành báo hiệu mùa thu đã đến.