Definition of aromatic

aromaticadjective

thơm

/ˌærəˈmætɪk//ˌærəˈmætɪk/

The word "aromatic" originates from the Greek words "aromē" ( 🙂) meaning "fragrant" and "haton" ( odour). In ancient Greece and Rome, aromē referred to a mixture of perfumes and spices used in rituals and ceremonies. The term "aromatic" was first used in English in the 15th century to describe anything that emitted a pleasant or alluring fragrance. Over time, the meaning of "aromatic" expanded to include not just fragrances, but also flavors and scents associated with plants, herbs, and spices. Today, the term is commonly used in fields like botany, chemistry, and cuisine to describe substances with a distinctive and appealing scent or flavor profile. I hope that's a helpful sniff into the origin of the word "aromatic"! 😊

Summary
type tính từ
meaningthơm
examplearomatic series: (hoá học) dây chất thơm
examplearomatic compound: (hoá học) hợp chất thơm
namespace
Example:
  • The blend of aromatic herbs in this dish creates a savory and fragrant aroma that fills the kitchen.

    Sự kết hợp của các loại thảo mộc thơm trong món ăn này tạo nên mùi thơm nồng nàn lan tỏa khắp căn bếp.

  • As soon as you open the jar of aromatic spices, the rich and pungent scent fills the air.

    Ngay khi bạn mở lọ gia vị thơm, mùi thơm nồng nàn và cay nồng sẽ lan tỏa trong không khí.

  • The aromatic photography exhibit captivated the audience with its vivid and intoxicating display of images.

    Triển lãm ảnh hương thơm đã thu hút khán giả bằng những hình ảnh sống động và say đắm.

  • The campsite's aromatic woodsmoke wafted lazily through the forest, reminding passersby of the warmth and comfort of the nearby fire.

    Mùi khói gỗ thơm từ khu cắm trại thoang thoảng khắp khu rừng, gợi cho những người qua đường nhớ đến sự ấm áp và dễ chịu của ngọn lửa gần đó.

  • The aromatic flowers of the jasmine plant filled the garden with a sweet and delicate fragrance, inviting bees and butterflies to feast.

    Những bông hoa nhài thơm ngát tràn ngập khu vườn với hương thơm ngọt ngào và tinh tế, mời gọi ong bướm đến vui chơi.

  • The aromatic grapes in this wine give it a delectable and complex flavor profile, making it an ideal pairing for hearty dishes.

    Hương nho thơm trong loại rượu này mang lại cho nó hương vị hấp dẫn và phức hợp, là sự kết hợp lý tưởng cho các món ăn thịnh soạn.

  • The aromatic gardenia perfumed the night air, leaving a trail of sweet and tropical blossoms.

    Hoa dành dành thơm ngát trong không khí ban đêm, để lại một vệt hoa ngọt ngào và nhiệt đới.

  • The spirit of rebirth is in the air with the arrival of spring's aromatic flowers.

    Không khí của sự tái sinh tràn ngập khi những bông hoa thơm của mùa xuân xuất hiện.

  • The aromatic aromas of coffee wafted from the front door, signaling the start of a busy day.

    Mùi thơm của cà phê thoang thoảng từ cửa trước, báo hiệu một ngày bận rộn bắt đầu.

  • The aromatic scent of freshly baked bread evoked memories of cozy family meals and warm, welcoming homes.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng gợi lên ký ức về những bữa ăn gia đình ấm cúng và những ngôi nhà ấm áp, chào đón.