Definition of musicianship

musicianshipnoun

tài năng âm nhạc

/mjuˈzɪʃnʃɪp//mjuˈzɪʃnʃɪp/

The word "musicianship" is derived from the Middle English term "musynge," which referred to the art and practice of music. The term gained prominence during the Renaissance era, as musicianship became a crucial aspect of music education. Musicianship refers to the mastery of musical skills, knowledge, and concepts beyond simply playing an instrument. It involves an understanding of music theory, harmony, melody, rhythm, and style. Musicianship also encompasses the ability to read and interpret musical notation, as well as the capability to create original compositions. The term "musicianship" was coined in the late 19th century to replace the outdated phrase "music-mastery," which had fallen out of use. The new term reflected a broader conception of music education that went beyond just learning to play an instrument, but rather encompassed a comprehensive study of music as an art form. Today, musicianship continues to be a central tenet of music education, both in traditional conservatories and modern music programs. It represents the pinnacle of musicians' accomplishments and serves as a testament to their mastery of the craft.

Summary
typedanh từ
meaningnghệ thuật và tài năng trong (việc trình diễn) âm nhạc
namespace
Example:
  • Sarah's exceptional musicianship shone through as she effortlessly played multiple instruments during the concert.

    Khả năng âm nhạc đặc biệt của Sarah đã tỏa sáng khi cô chơi nhiều loại nhạc cụ một cách dễ dàng trong buổi hòa nhạc.

  • The band's musicianship allowed them to improvise and deliver a breathtaking performance that left the audience spellbound.

    Tài năng âm nhạc của ban nhạc cho phép họ ngẫu hứng và mang đến một màn trình diễn ngoạn mục khiến khán giả phải mê mẩn.

  • Jamie's years of rigorous musicianship training were evident in his flawless execution of classical pieces on the piano.

    Những năm tháng rèn luyện âm nhạc nghiêm ngặt của Jamie đã được chứng minh qua khả năng chơi đàn piano hoàn hảo của anh.

  • The musicianship class at the music school focused on honing technical skills, including sight-reading, ear training, and music theory.

    Lớp học âm nhạc tại trường âm nhạc tập trung vào việc rèn luyện các kỹ năng kỹ thuật, bao gồm đọc nhạc, luyện tai và lý thuyết âm nhạc.

  • In order to truly advance their musicianship, many aspiring musicians seek out private lessons with experienced teachers who can provide personalized instruction.

    Để thực sự nâng cao khả năng âm nhạc của mình, nhiều nhạc sĩ đầy tham vọng tìm kiếm các bài học riêng với những giáo viên giàu kinh nghiệm, những người có thể cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa.

  • While some musicians rely solely on their natural talent, true musicianship often requires years of dedicated practice and hard work.

    Trong khi một số nhạc sĩ chỉ dựa vào tài năng thiên bẩm thì tài năng âm nhạc thực sự thường đòi hỏi nhiều năm luyện tập chăm chỉ.

  • The judges were impressed by the contestant's impressive musicianship and named him the winner of the talent show.

    Ban giám khảo rất ấn tượng với tài năng âm nhạc của thí sinh và đã trao cho anh danh hiệu người chiến thắng trong chương trình tìm kiếm tài năng.

  • The concert was a celebration of musicianship, featuring performances by accomplished musicians from around the world.

    Buổi hòa nhạc là sự tôn vinh tài năng âm nhạc, với phần trình diễn của nhiều nghệ sĩ tài năng đến từ khắp nơi trên thế giới.

  • Musicianship is not just about playing music well, but also about understanding the nuances of different styles and genres.

    Nghệ thuật âm nhạc không chỉ là chơi nhạc giỏi mà còn là hiểu được những sắc thái của các phong cách và thể loại khác nhau.

  • The collective musicianship of the band resulted in a cohesive and captivating performance that left the listeners wishing for more.

    Sự kết hợp ăn ý của ban nhạc đã tạo nên một màn trình diễn gắn kết và hấp dẫn khiến người nghe muốn được thưởng thức nhiều hơn nữa.