Definition of innovation

innovationnoun

sự đổi mới

/ˌɪnəˈveɪʃn//ˌɪnəˈveɪʃn/

The word "innovation" first appeared in the English language in the late 19th century. It comes from the Latin word "innovare," which combines the prefix "in-," meaning "not," and the verb "novare," meaning "to make new." In Latin, "innovare" was used to refer to restoring something to its original state, as in "renewing" or "reviving" it. As the English language evolved, the meaning of "innovation" shifted to refer to something entirely new or original. In business and technology, innovation became a key concept as companies sought to differentiate themselves and gain a competitive edge by introducing new products, services, and business models. Today, innovation continues to be a fundamental part of many industries, as organizations invest in research and development to drive growth and create value for their customers. The term "innovation" has also expanded to encompass a broader set of activities, such as process innovation, business model innovation, and social innovation, reflecting the diverse ways in which new ideas and approaches can lead to positive change. In summary, the word "innovation" derives from the Latin word "innovare," but its meaning has evolved over time to reflect the ongoing importance of new ideas, technologies, and solutions in a fast-changing global economy.

Summary
type danh từ
meaningsự đưa vào những cái mới
meaningsáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới
meaningsự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
namespace

the introduction of new things, ideas or ways of doing something

sự giới thiệu những điều mới, ý tưởng hoặc cách làm một cái gì đó

Example:
  • an age of technological innovation

    thời đại đổi mới công nghệ

  • The company is very interested in product design and innovation.

    Công ty rất quan tâm đến việc thiết kế và đổi mới sản phẩm.

  • Too strict a regulatory system will stifle innovation.

    Một hệ thống quản lý quá nghiêm ngặt sẽ cản trở sự đổi mới.

  • innovation in engineering

    đổi mới trong kỹ thuật

  • The company's latest product is a groundbreaking innovation in the tech industry, offering unparalleled speed and efficiency.

    Sản phẩm mới nhất của công ty là một cải tiến mang tính đột phá trong ngành công nghệ, mang lại tốc độ và hiệu quả vô song.

Extra examples:
  • Technical innovation may occur directly in the factory.

    Đổi mới kỹ thuật có thể diễn ra trực tiếp tại nhà máy.

  • industries where constant product innovation is a criterion for survival

    những ngành mà việc đổi mới sản phẩm liên tục là tiêu chí để tồn tại

a new idea, way of doing something, etc. that has been introduced or discovered

một ý tưởng mới, cách làm điều gì đó, v.v. đã được giới thiệu hoặc khám phá

Example:
  • technological innovations designed to save energy

    đổi mới công nghệ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng

  • recent innovations in steel-making technology

    những đổi mới gần đây trong công nghệ sản xuất thép

Extra examples:
  • Many innovations were introduced by the 1919 Act.

    Nhiều đổi mới đã được đưa ra bởi Đạo luật năm 1919.

  • She believed she had come up with one of the greatest innovations of modern times.

    Cô tin rằng mình đã nghĩ ra một trong những phát minh vĩ đại nhất của thời hiện đại.

  • innovations in machinery and instruments

    đổi mới về máy móc và dụng cụ

  • Mathematical astronomy was the great innovation by the Greeks of the 5th century BC.

    Thiên văn học toán học là sự đổi mới vĩ đại của người Hy Lạp vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên.