đạn dược
/mjuːˈnɪʃn//mjuːˈnɪʃn/The word "munition" has a fascinating journey. It originates from the Latin word "munitio," meaning "fortification" or "defense." This ties into the word's original meaning, referring to any materials used to defend a city or position. Over time, the meaning shifted to encompass the more modern concept of weapons and other military supplies, reflecting the evolution of warfare. The word's journey showcases how language adapts to reflect changing times and technology.
Căn cứ quân sự này chứa một lượng lớn đạn dược, bao gồm thuốc nổ, tên lửa và đạn pháo.
Đoàn xe quân đội vận chuyển những thùng đạn dược đầy ắp ra tiền tuyến.
Người lính nạp đạn mới vào súng trước khi lao vào trận chiến.
Kế hoạch chiến lược này kêu gọi phá hủy các kho đạn dược của địch để ngăn chặn các cuộc tấn công tiếp theo.
Cơ quan tình báo đã chặn được thông tin liên lạc tiết lộ vị trí của một kho đạn dược lớn.
Thanh tra viên kiểm tra kỹ lưỡng từng loại đạn dược để đảm bảo chất lượng và độ an toàn khi sử dụng trong chiến đấu.
Các phe phái tham chiến cáo buộc lẫn nhau tích trữ quá nhiều đạn dược, vi phạm luật pháp quốc tế.
Lực lượng gìn giữ hòa bình đã tịch thu một kho đạn dược từ một nhóm phiến quân, ngăn chặn nguy cơ bạo lực gây chết người.
Nhà sản xuất đã nhận được hợp đồng sản xuất nhiều loại đạn dược để sử dụng trong các cuộc giao tranh quân sự.
Chương trình diVERSION nhằm mục đích chuyển đổi đạn dược thành vật liệu ít gây hại hơn vì lợi ích của người dân.