lựu đạn
/ɡrəˈneɪd//ɡrəˈneɪd/The word "grenade" has a fascinating history. The term originated in the 16th century from the Old French word "grane" or "grain", which referred to a type of melon or a ball made of gunpowder and metal fragments used in warfare. These early projectiles were often filled with gunpowder, lead, and other metal pieces, which would scatter and cause damage upon explosion. Over time, the design and construction of these explosive devices evolved, and the term "grenade" became synonymous with a small, handheld explosive weapon. The modern grenade was first developed in the mid-17th century and was often thrown by hand or launched from a mortar. Today, grenades come in various shapes, sizes, and types, including fragmentation, smoke, and gas grenades, among others. Despite the evolution of warfare, the term "grenade" remains a nod to its humble origins as a melon-like ball filled with explosive fury.
Người lính cẩn thận cầm quả lựu đạn thật, chuẩn bị ném nó vào chiến hào của địch.
Vụ nổ đã làm văng nhiều mảnh vỡ, làm vỡ cửa sổ và để lại hậu quả của một vụ nổ lựu đạn.
Đội gỡ bom đã tháo quả lựu đạn một cách chính xác, tránh được mọi vụ nổ ngoài ý muốn.
Quả lựu đạn rơi xuống chân người lính không hề hay biết, mang lại cho kẻ thù lợi thế mà chúng cần.
Sự căng thẳng trong không khí hiện rõ khi người lính từ rút chốt lựu đạn, biết trước tác động của nó sẽ như thế nào.
Tiếng lựu đạn nổ vang vọng khắp khu rừng, báo hiệu một trận chiến ác liệt sắp bắt đầu.
Mảnh đạn lựu xuyên thủng lớp giáp, gây thương tích nghiêm trọng cho quân địch.
Những mảnh lựu đạn còn sót lại nằm rải rác trên mặt đất, như lời nhắc nhở ảm đạm về sự hỗn loạn đã xảy ra sau đó.
Người lính ném quả lựu đạn bằng tất cả sức lực của mình, choáng váng trước lực tác động quá lớn.
Tiếng nổ của quả lựu đạn làm sáng bừng bầu trời đêm, tạo nên thứ ánh sáng kỳ lạ trên quang cảnh cằn cỗi.