buồn chán
/ˈbɔːrɪŋ/"Boring" comes from the Old French word "borer," meaning "to drill" or "to pierce." This was then used figuratively to describe something that was "dull and uninteresting," as if it were "drilling" into your mind. Over time, "borer" evolved into "boring" in English, capturing that feeling of being mentally "pierced" by tediousness. The word first appeared in the 16th century and has since become a staple of everyday language.
Jacob thấy giờ học lịch sử của mình vô cùng nhàm chán vì giáo viên cứ nói về những ngày tháng và tên mà cậu không thể nhớ nổi.
Sau khi xem ba giờ liên tục loạt phim Luật và Trật tự, Sarah phàn nàn rằng việc xem TV của cô trở nên quá nhàm chán.
Công việc nhân viên nhập dữ liệu của Emma cực kỳ nhàm chán và cô khao khát có được những cơ hội thú vị hơn.
Bài giảng về luật thuế buồn tẻ đến nỗi Mark cảm thấy mí mắt mình sụp xuống khi giọng nói của diễn giả cứ đều đều.
Các sinh viên trong giảng đường đột nhiên ngủ gật khi giọng nói đều đều của giáo sư át đi bầu không khí đơn điệu.
Mỗi ngày trong phòng giải lao, cuộc trò chuyện tương tự lại diễn ra giữa John và James, khiến giờ ăn trưa trở thành một trải nghiệm vô cùng nhàm chán.
Chuyến thăm bảo tàng của Sarah quá nhàm chán ngay cả khi có hướng dẫn bằng âm thanh vì tâm trí cô đang lang thang tới những hiện vật hấp dẫn hơn mà cô đã từng thấy trước đây.
Mark không thể tin được ngày của mình lại hỗn loạn đến thế - một chuỗi dài vô tận những trải nghiệm hỗn loạn, hoàn toàn tầm thường, từ tiếng ồn ào của cuộc họp hội đồng quản trị cho đến những bức tường màu be trong văn phòng.
Hành lang có vẻ yên tĩnh lạ thường vào giữa đêm, không có tiếng bước chân hay tiếng trò chuyện phá vỡ sự im lặng ngột ngạt, buồn tẻ của nó.
Một ngày của Emma diễn ra rất bình thường - làm việc, ăn, ngủ, lặp lại - đến nỗi cô bắt đầu mong muốn bất cứ điều gì, dù nhỏ bé hay tầm thường, có thể mang lại tia sáng cho cuộc sống tầm thường của cô.
All matches