Definition of drab

drabadjective

buồn tẻ

/dræb//dræb/

The word "drab" has its roots in Old English. It comes from the word "dræp", which means "dull, dark, or gloomy". This Old English word is thought to have been derived from the Proto-Germanic word "*drapiz", which is also the source of the Modern English word "drape". In the 14th century, the spelling of the word "drab" evolved to "drabe" and eventually to its modern form. Initially, the word had a more neutral connotation, simply meaning "dull" or "lacking color or brightness". Over time, its meaning expanded to include connotations of dullness, dull grayness, or dullness of personality. Today, the word "drab" is often used to describe something or someone that lacks vibrancy, excitement, or interest. Its Old English roots have given us a versatile word that can be used to describe everything from clothes to personalities!

Summary
type tính từ
meaningnâu xám
meaningđều đều, buồn tẻ, xám xịt
type danh từ
meaningvải nâu xám
meaningvải dày màu nâu xám
meaningsự đều đều, sự buồn tẻ
namespace
Example:
  • The small town was drab and uninviting, with gray buildings and barren streets.

    Thị trấn nhỏ này buồn tẻ và không hấp dẫn, với những tòa nhà xám xịt và những con phố cằn cỗi.

  • Her drab outfit failed to hide her lack of confidence.

    Bộ trang phục đơn điệu không che giấu được sự thiếu tự tin của cô.

  • The rainy day added to the drabness of the city, making it seem even more bleak.

    Những ngày mưa làm tăng thêm vẻ buồn tẻ của thành phố, khiến nó có vẻ ảm đạm hơn.

  • The professor's drab lecture notes barely held the students' attention.

    Những ghi chú bài giảng buồn tẻ của giáo sư hầu như không thu hút được sự chú ý của sinh viên.

  • Despite the summer heat, the surroundings remained drab and lifeless.

    Mặc dù mùa hè nóng nực nhưng quang cảnh xung quanh vẫn ảm đạm và vô hồn.

  • The TV show's drab plotlines failed to generate any excitement.

    Cốt truyện tẻ nhạt của chương trình truyền hình này không tạo được sự hứng thú nào.

  • The drab office equipment added to the monotony of the nine-to-five grind.

    Những thiết bị văn phòng buồn tẻ làm tăng thêm sự đơn điệu của công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

  • The colors in the portrait were so drab that she almost mistook it for a black and white photograph.

    Màu sắc trong bức chân dung buồn tẻ đến nỗi cô gần như nhầm nó là một bức ảnh đen trắng.

  • The protagonist's drab life had left him feeling unfulfilled and disillusioned.

    Cuộc sống buồn tẻ của nhân vật chính khiến anh cảm thấy không thỏa mãn và vỡ mộng.

  • Her drab expression betrayed her inner emotions, which she kept hidden beneath a façade.

    Vẻ mặt buồn tẻ của cô đã phản bội lại những cảm xúc bên trong mà cô luôn che giấu dưới lớp vỏ bọc.

Related words and phrases

All matches