Definition of mostly

mostlyadverb

hầu hết, chủ yếu là

/ˈməʊs(t)li/

Definition of undefined

"Mostly" traces its roots back to Old English "mæst," meaning "greatest" or "most." The word evolved through Middle English "most" and "moste," eventually acquiring the "-ly" suffix in the 16th century to form "mostly." This "-ly" suffix, common in English, indicates manner or degree, transforming "most" from a simple adjective to an adverb describing something that is "for the most part" or "in the majority."

Summary
type phó từ
meaninghầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
namespace
Example:
  • John studies for mostly three hours a day.

    John chủ yếu dành ba giờ mỗi ngày để học.

  • The classroom is mostly empty since most of the students have left for their breaks.

    Lớp học gần như trống rỗng vì hầu hết học sinh đã ra ngoài nghỉ giải lao.

  • The weather is mostly sunny today, with only a few clouds in the sky.

    Thời tiết hôm nay chủ yếu là nắng, chỉ có một vài đám mây trên bầu trời.

  • She mostly prefers to listen to classical music rather than pop or rock.

    Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển hơn là nhạc pop hoặc nhạc rock.

  • Tomatoes are mostly grown in warm weather, so they don't do well in colder climates.

    Cà chua chủ yếu được trồng ở vùng có thời tiết ấm áp nên chúng không phát triển tốt ở vùng có khí hậu lạnh hơn.

  • The car runs mostly on electricity, making it a great choice for eco-conscious consumers.

    Chiếc xe này chủ yếu chạy bằng điện nên là lựa chọn tuyệt vời cho những người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường.

  • They mostly use their phone to surf the internet or send text messages, not to make calls.

    Họ chủ yếu sử dụng điện thoại để lướt Internet hoặc gửi tin nhắn chứ không phải để gọi điện.

  • The store mostly sells organic products, making it a favorite among health-conscious shoppers.

    Cửa hàng chủ yếu bán các sản phẩm hữu cơ nên được nhiều người mua sắm quan tâm đến sức khỏe ưa chuộng.

  • The region mostly relies on agriculture as its primary source of income.

    Khu vực này chủ yếu dựa vào nông nghiệp như nguồn thu nhập chính.

  • The student mostly receives As on her report card, making her a top-performing student in her class.

    Học sinh này thường nhận được điểm A trong bảng điểm, khiến em trở thành học sinh có thành tích cao nhất lớp.