trước hết, đầu tiên
/ˈprʌɪm(ə)rɪli//prʌɪˈmɛrɪli/The word "primarily" originates from the Latin word "primus," meaning "first." It evolved through the Middle English "primarily," combining "primus" with the suffix "-ly," indicating manner or quality. "Primarily" entered English in the 15th century, initially meaning "firstly" or "in the first place." Over time, its meaning expanded to encompass "mainly," "chiefly," or "most importantly," highlighting the primary importance of something.
Phần mềm này chủ yếu được thiết kế để phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa học.
Trường đại học này chủ yếu tập trung vào giáo dục đại học nhưng cũng cung cấp các chương trình sau đại học.
Công ty chúng tôi chủ yếu bán đồ điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh và máy tính xách tay.
Cuộc họp chủ yếu thảo luận về ngân sách và chiến lược tài chính cho năm tài chính sắp tới.
Nghệ sĩ này chủ yếu sáng tác tranh trừu tượng, sử dụng nhiều phương tiện truyền thông hỗn hợp.
Trường đại học này chủ yếu áp dụng chương trình giảng dạy khai phóng, nhấn mạnh vào tư duy phản biện và tính nghiêm ngặt trong học thuật.
Nhà hàng chủ yếu phục vụ các món ăn chay và thuần chay, ngoài ra còn có một số món thịt và hải sản.
Tổ chức này chủ yếu cung cấp nơi trú ẩn và nguồn lực cho phụ nữ và trẻ em là nạn nhân của bạo lực gia đình.
Mục đích chính của dự án là cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở các vùng nông thôn có nguồn lực hạn chế.
Ứng cử viên chủ yếu vận động tranh cử về các vấn đề liên quan đến giáo dục, chăm sóc sức khỏe và tạo việc làm.