thông thường, bình thường
/ˈkɒmənli/The word "commonly" traces back to the Old English word "gemænelice," meaning "in common." This word is a combination of "gemæne," meaning "common," and "-lice," a suffix indicating manner or condition. Over time, "gemænelice" evolved into "commonliche" and then "commonly" during the Middle English period. The meaning of "commonly" remained essentially the same, signifying something occurring frequently or habitually.
Mọi người thường sử dụng Google để tìm kiếm thông tin trực tuyến.
Các loại rau xanh như rau bina và bông cải xanh thường được ăn để cải thiện sức khỏe.
Ở nhiều quốc gia, tiếng Anh thường được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai.
Ngọc trai thường gắn liền với sự thanh lịch và tinh tế.
Các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter thường được sử dụng để kết nối với người khác.
Lò vi sóng hiện nay rất phổ biến trong các căn bếp hiện đại.
Màu đỏ thường được dùng làm biểu tượng của sự đam mê và lãng mạn.
Dây thun là một vật dụng gia đình thường được sử dụng cho mục đích sắp xếp.
Cà phê thường được uống vào buổi sáng như một phần của thói quen hàng ngày.
Mọi người thường đến bãi biển vào kỳ nghỉ hè để giải trí.