Definition of moralistic

moralisticadjective

đạo đức học

/ˌmɒrəˈlɪstɪk//ˌmɔːrəˈlɪstɪk/

The word "moralistic" has its roots in the 17th century Latin term "moralisticus," which means "of or relating to morals." This Latin term is derived from "moralis," meaning "moral" or "ethics," and the suffix "-isticus," indicating a quality or characteristic. The English word "moralistic" emerged in the late 17th century, initially meaning "having a strong concern for morality" or "guided by moral principles." Over time, the connotation of the word shifted, and by the 19th century, "moralistic" began to take on a slightly pejorative sense, implying a focus on moralizing or lecturing, often in a self-righteous or overly strict manner. Today, "moralistic" often describes an attitude or behavior that prioritizes moral correctness over empathy, understanding, or nuance, often resulting in a heavy-handed or dogmatic approach to moral issues.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh
meaning(thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học
meaning(thuộc) chủ nghĩa đạo đức
namespace
Example:
  • Martina's weekly sermons at church were known for their strictly moralistic tone, urging her congregation to avoid sinful activities and embrace a life of righteousness.

    Những bài giảng hàng tuần của Martina tại nhà thờ nổi tiếng với giọng điệu đạo đức nghiêm ngặt, thúc giục giáo dân tránh xa các hoạt động tội lỗi và theo đuổi cuộc sống ngay chính.

  • As a moralistic writer, Jane's novels always included strong moral lessons, aimed at guiding her readers towards making responsible and virtuous choices.

    Là một nhà văn theo chủ nghĩa đạo đức, tiểu thuyết của Jane luôn bao gồm những bài học đạo đức sâu sắc, nhằm hướng dẫn độc giả đưa ra những lựa chọn có trách nhiệm và đức hạnh.

  • In his moralistic speeches, the politician denounced immoral behavior and promoted traditional family values as the foundation for a healthy and balanced society.

    Trong bài phát biểu đạo đức của mình, chính trị gia này lên án hành vi vô đạo đức và thúc đẩy các giá trị gia đình truyền thống như nền tảng cho một xã hội lành mạnh và cân bằng.

  • Edward's moralistic outlook on life often led him to judge others too harshly, as he viewed even minor infractions as clear signs of a lack of character and moral tenacity.

    Quan điểm sống đạo đức của Edward thường khiến ông phán xét người khác quá khắc nghiệt, vì ông coi ngay cả những vi phạm nhỏ cũng là dấu hiệu rõ ràng của sự thiếu tính cách và sự kiên trì về mặt đạo đức.

  • The moralistic parent constantly preached the importance of honesty, hard work, and integrity, hoping to instill those virtues in her children from a young age.

    Người mẹ đạo đức này liên tục rao giảng về tầm quan trọng của sự trung thực, chăm chỉ và liêm chính, với hy vọng truyền đạt những đức tính đó cho con cái mình ngay từ khi còn nhỏ.

  • The teacher's moralistic perspective emboldened her students to confront issues related to personal responsibility and moral accountability in everyday life.

    Quan điểm đạo đức của giáo viên đã khuyến khích học sinh đối mặt với những vấn đề liên quan đến trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm đạo đức trong cuộc sống hàng ngày.

  • The moralistic policy initiatives implemented by the government sought to promote the core values of the society, with a focus on supporting healthy families and communities.

    Các sáng kiến ​​chính sách đạo đức do chính phủ thực hiện nhằm thúc đẩy các giá trị cốt lõi của xã hội, tập trung vào việc hỗ trợ các gia đình và cộng đồng khỏe mạnh.

  • In his moralistic writings, the author delved into the intricate web of human values and virtues, seeking to clarify the true purpose we all strive for.

    Trong các tác phẩm đạo đức của mình, tác giả đã đi sâu vào mạng lưới phức tạp của các giá trị và đức tính của con người, tìm cách làm sáng tỏ mục đích thực sự mà tất cả chúng ta đều phấn đấu đạt được.

  • The moralistic director of the organization argued that her team's work would only be justified if all their efforts aligned with the core principles and values of the company.

    Vị giám đốc đạo đức của tổ chức lập luận rằng công việc của nhóm bà chỉ được công nhận nếu mọi nỗ lực của họ phù hợp với các nguyên tắc và giá trị cốt lõi của công ty.

  • The moralistic storyteller interwove the much-required values of kindness, compassion, and empathy into her tales, making it the perfect guide for young readers.

    Người kể chuyện đạo đức đã đan xen những giá trị rất cần thiết về lòng tốt, lòng trắc ẩn và sự đồng cảm vào câu chuyện của mình, khiến nó trở thành cuốn sách hướng dẫn hoàn hảo cho độc giả trẻ.