coi thường
/ˌkɒndɪˈsendɪŋ//ˌkɑːndɪˈsendɪŋ/"Condescending" traces its roots back to the Latin word "descendere," meaning "to descend." The word originally implied a movement from a higher position to a lower one. Over time, it developed a more figurative sense, suggesting someone of higher status or knowledge lowering themselves to interact with someone considered inferior. This implied a patronizing or patronizingly superior attitude, which is the meaning we associate with "condescending" today.
Giọng điệu coi thường của ông chủ khiến các thành viên trong nhóm cảm thấy bị coi thường và thiếu tôn trọng.
Thái độ coi thường của bác sĩ khiến bệnh nhân cảm thấy nhỏ bé và bị bỏ rơi.
Những lời nhận xét khinh thường của vận động viên nổi tiếng đối với cầu thủ tân binh đã gây ra tranh cãi trên mạng xã hội.
Thái độ coi thường của CEO đối với đề xuất của giám đốc điều hành cấp dưới đã gây ra rất nhiều căng thẳng trong phòng họp của công ty.
Thái độ coi thường của đội đối với thành viên mới trong các buổi đào tạo khiến anh ấy ngần ngại đặt câu hỏi và học hỏi.
Giọng điệu coi thường của người quản lý khi trả lời khiếu nại của khách hàng khiến khách hàng cảm thấy không được lắng nghe và không hài lòng.
Thái độ hạ mình của người phụ nữ thượng lưu giàu có này khiến khách cảm thấy tự ti và không thoải mái khi ở cạnh bà.
Những lời nhận xét khinh thường của giáo sư đã tạo ra một môi trường học tập thô lỗ và không hiệu quả cho sinh viên.
Những bình luận mang tính hạ thấp một thương hiệu ít nổi tiếng hơn của người nổi tiếng trong lĩnh vực làm đẹp đã gây ra nhiều phản ứng dữ dội từ người theo dõi cô.
Giọng điệu coi thường của diễn giả đối với những diễn giả mới tại một buổi hội thảo khiến họ cảm thấy thất vọng và xấu hổ.
All matches