Definition of stale

staleadjective

ôi, thiu

/steɪl/

Definition of undefined

The word "stale" has its roots in Old English and has undergone changes in meaning over time. Initially, it referred to something that was dry or withered, rather than fresh or moist. This sense of dryness or aridity is still present in the word's meaning today, as in "stale bread" or "stale air." In the 14th century, the word "stale" began to take on a secondary meaning, related to lack of freshness or excitement. This came from the idea that stale food might be reheated or reused multiple times, losing its original flavor and aroma. Over time, this sense of staleness or exhaustion was applied to other areas, such as stale ideas or stale relationships. In modern English, the word "stale" typically describes something that is unoriginal, repetitive, or lacking in freshness or excitement.

Summary
type tính từ
meaningcũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)
examplestale bread: bánh mì cũ
meaningcũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...)
examplestale news: tin cũ rích
examplestale joke: câu nói đùa nhạt nhẽo
meaningluyện tập quá sức (vận động viên)
type ngoại động từ
meaninglàm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng
examplestale bread: bánh mì cũ
meaninglàm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo
examplestale news: tin cũ rích
examplestale joke: câu nói đùa nhạt nhẽo
meaning(pháp lý) làm cho mất hiệu lực
namespace

no longer fresh and therefore unpleasant to eat

không còn tươi và do đó khó ăn

Example:
  • This bread's going stale.

    Bánh mỳ này sắp hỏng rồi.

  • There was one piece of stale chocolate cake left in the tin.

    Có một miếng bánh sô cô la cũ còn sót lại trong hộp thiếc.

no longer fresh; smelling unpleasant

không còn tươi nữa; có mùi khó chịu

Example:
  • The atmosphere was stale with cigarette smoke.

    Bầu không khí ngột ngạt với khói thuốc lá.

  • The room smelt of stale sweat.

    Căn phòng có mùi mồ hôi cũ kỹ.

  • The room smelled musty and stale.

    Căn phòng có mùi mốc và cũ kỹ.

something that is stale has been said or done too many times before and is no longer interesting or exciting

điều gì đó cũ kỹ đã được nói hoặc làm quá nhiều lần trước đó và không còn thú vị nữa

Example:
  • stale jokes

    những câu chuyện cười cũ

  • Their marriage had gone stale.

    Cuộc hôn nhân của họ đã trở nên cũ kỹ.

Extra examples:
  • Of course I've heard. That's stale news.

    Tất nhiên là tôi đã nghe. Đó là tin cũ.

  • The routine of married life had gone stale on them.

    Thói quen của cuộc sống hôn nhân đã trở nên nhàm chán với họ.

  • What had seemed fresh and exciting at first was now stale and predictable.

    Những điều ban đầu có vẻ mới mẻ và thú vị giờ đây trở nên nhàm chán và dễ đoán.

  • What made the work so stale and uninteresting?

    Điều gì đã khiến tác phẩm trở nên cũ kỹ và kém thú vị?

a person who is stale has done the same thing for too long and so is unable to do it well or produce any new ideas

một người cũ đã làm điều tương tự quá lâu và do đó không thể làm tốt hoặc tạo ra bất kỳ ý tưởng mới nào

Example:
  • After ten years in the job, she felt stale and needed a change.

    Sau mười năm làm công việc này, cô cảm thấy mình nhàm chán và cần một sự thay đổi.

  • The cast is changed regularly to stop the actors from getting stale.

    Dàn diễn viên được thay đổi thường xuyên để diễn viên không bị cũ kỹ.