sự đồng nhất
/ˌjuːnɪˈfɔːməti//ˌjuːnɪˈfɔːrməti/The word "uniformity" has its roots in the Latin words "uni-" meaning one and "forma" meaning form or shape. In the 15th century, the term "uniformitas" emerged, meaning a state of being one in form or shape. Over time, the spelling evolved into "uniformity". The concept of uniformity refers to the quality of being identical or consistent in shape, size, or condition, as well as a state of equality or similarity. In modern usage, uniformity implies a lack of variations or inconsistencies, and is often applied to physical appearances, patterns, or procedures. In science, uniformity can describe the consistency of a physical phenomenon, such as the uniformity of a material's density. In everyday life, uniformity might refer to the consistency of a process or the similarity of features in a entity or group.
Các thiết bị phòng thí nghiệm được lưu trữ đồng bộ, đảm bảo tất cả các nhà nghiên cứu đều có quyền truy cập vào cùng một công cụ và tài nguyên.
Sự hòa âm của ca đoàn thể hiện sự đồng nhất, tạo nên âm thanh gắn kết tràn ngập khán phòng.
Các vận động viên mặc đồng phục giống hệt nhau, nhấn mạnh sự đoàn kết và cam kết hướng tới mục tiêu chung.
Quy trình sản xuất của nhà máy tuân thủ nghiêm ngặt theo sự đồng nhất, giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi và khuyết tật.
Loạt tranh này thể hiện sự đồng nhất về phong cách, chứng minh tầm nhìn và kỹ thuật nhất quán của nghệ sĩ.
Chương trình phần mềm duy trì tính đồng nhất trong việc trình bày dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và nhất quán giữa tất cả người dùng.
Các báo cáo tài chính có định dạng và nội dung thống nhất, giúp dễ dàng so sánh và phân tích.
Màn biểu diễn của tứ tấu đàn dây có sự thống nhất về nhịp độ và sự đồng bộ, tạo nên một màn trình diễn liền mạch và hài hòa.
Quy định về trang phục của trường đảm bảo tính đồng nhất giữa các học sinh, thúc đẩy ý thức cộng đồng và bình đẳng.
Thiết kế của kiến trúc sư tập trung vào tính đồng nhất trong vật liệu và tính năng, mang lại tính thẩm mỹ mượt mà và hợp lý.