Definition of misapplication

misapplicationnoun

ứng dụng sai

/ˌmɪsæplɪˈkeɪʃn//ˌmɪsæplɪˈkeɪʃn/

The word "misapplication" emerged from the combination of the prefix "mis-" meaning "wrong" or "badly" and the noun "application," which signifies the act of putting something to use. The earliest recorded use of "misapplication" dates back to the 16th century. Its formation reflects a natural linguistic process where a negative prefix is attached to an existing word to convey a sense of improper or incorrect usage.

Summary
type danh từ
meaningsự dùng sai, sự áp dụng sai
namespace
Example:
  • The doctor warned the patient that misapplying the ointment could lead to severe skin irritation.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng việc bôi thuốc mỡ không đúng cách có thể gây kích ứng da nghiêm trọng.

  • The company received criticism for misapplying the new marketing strategy to a different target audience.

    Công ty đã bị chỉ trích vì áp dụng sai chiến lược tiếp thị mới cho đối tượng mục tiêu khác.

  • The teacher scolded the student for misapplying the mathematical formula to the incorrect problem.

    Giáo viên mắng học sinh vì áp dụng sai công thức toán học vào bài toán không đúng.

  • The chef faced issues with the restaurant's flavors due to misapplying certain spices in his dishes.

    Đầu bếp gặp vấn đề với hương vị của nhà hàng do sử dụng sai một số loại gia vị trong món ăn.

  • The designer's misapplication of color theory resulted in a logo that didn't stand out.

    Việc nhà thiết kế áp dụng sai lý thuyết màu sắc đã tạo ra một logo không nổi bật.

  • The lawyer's misapplication of the law could lead to negative consequences for their client's case.

    Việc luật sư áp dụng sai luật có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho vụ án của thân chủ.

  • The carpenter's misapplication of nails to the joints caused the furniture to break apart.

    Người thợ mộc đóng đinh không đúng cách vào các mối nối khiến đồ nội thất bị vỡ.

  • The writer's misapplication of grammar rules made their writing confusing for readers.

    Việc áp dụng sai các quy tắc ngữ pháp của người viết khiến bài viết trở nên khó hiểu đối với người đọc.

  • The chef's misapplication of the cooking technique caused the food to be undercooked.

    Việc đầu bếp áp dụng sai kỹ thuật nấu ăn đã khiến thức ăn không được nấu chín.

  • The student's misapplication of study methods resulted in a lower GPA than expected.

    Việc sinh viên áp dụng sai phương pháp học tập đã dẫn đến điểm trung bình (GPA) thấp hơn mong đợi.