quản lý sai
/ˌmɪsˈmænɪdʒmənt//ˌmɪsˈmænɪdʒmənt/"Mismanagement" is a relatively straightforward word formed through combining two existing words: "mis" and "management." "Mis" is a prefix that signifies "wrong" or "bad," derived from Old English. "Management" originates from the Old French word "managier," meaning "to handle" or "to direct." Therefore, "mismanagement" literally means "bad management" or "incorrect handling," signifying ineffective or improper handling of resources, responsibilities, or affairs.
Việc quản lý nguồn lực kém của công ty gần đây đã dẫn đến lợi nhuận giảm đáng kể.
Việc quản lý dự án kém của người quản lý dự án đã dẫn đến sự chậm trễ và tăng chi phí.
Việc thiếu quản lý trong việc vệ sinh và bảo trì sân vận động đã gây ra tình trạng mất vệ sinh cho cả cầu thủ và khán giả.
Việc quản lý chăm sóc bệnh nhân không tốt của bệnh viện đã dẫn đến nhiều sai sót y khoa và khiếu nại.
Sự quản lý yếu kém của nền kinh tế đất nước đã gây ra lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp cao.
Việc quản lý sai quỹ của chính phủ đã dẫn đến những cáo buộc tham nhũng và sử dụng sai mục đích nguồn lực công.
Việc công ty quản lý lực lượng lao động không tốt đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và sự hài lòng của nhân viên giảm.
Việc quản lý kém nguồn lực của tổ chức đã dẫn đến tình trạng thiếu kinh phí cho các dự án và sáng kiến cần thiết.
Việc quản lý thời gian của dự án không tốt đã dẫn đến việc trễ hạn và phát sinh thêm chi phí.
Việc quản lý tài chính của tổ chức kém đã khiến tổ chức này lâm vào cảnh nợ nần và không đủ khả năng chi trả các chi phí cần thiết.