Definition of abuse

abuseverb

lộng hành, lạm dụng

/əˈbjuːz/

Definition of undefined

The word "abuse" has a rich etymology that dates back to the 14th century. It originated from the Latin word "abusus," which means "misuse" or "perverse use." This Latin term is derived from the verb "abutere," which means "to use wickedly" or "to make a wicked use of." During the Middle English period, the word "abuse" emerged as a noun, meaning "misuse" or "wrongful use." Over time, its meaning expanded to encompass broader contexts, such as "ill treatment" or "exploitation." Today, the word "abuse" is often used in the context of physical, emotional, or psychological harm, particularly in the context of domestic violence, child abuse, and other forms of exploitation. Throughout its history, the word "abuse" has maintained its core meaning of "misuse" or "wrongful use," but its application has evolved to reflect the complexities of human relationships and social dynamics.

Summary
type danh từ
meaningsự lạm dụng, sự lộng hành
exampleabuse of power: sự lạm quyền
exampleto remedy abuses: sửa chữa thói lạm dụng
meaningthói xấu, hủ tục
meaningsự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả
exampleto abuse somebody behind his bock: nói xấu sau lưng ai
type ngoại động từ
meaninglạm dụng (quyền hành...)
exampleabuse of power: sự lạm quyền
exampleto remedy abuses: sửa chữa thói lạm dụng
meaninglăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
meaningnói xấu, gièm pha
exampleto abuse somebody behind his bock: nói xấu sau lưng ai
namespace

the use of something in a way that is wrong or harmful

việc sử dụng một cái gì đó một cách sai lầm hoặc có hại

Example:
  • alcohol/drug abuse

    lạm dụng rượu/ma túy

  • The system of paying cash bonuses is open to abuse (= might be used in the wrong way).

    Hệ thống trả tiền thưởng bằng tiền mặt có thể bị lạm dụng (= có thể được sử dụng sai cách).

  • The legal system is open to abuse.

    Hệ thống pháp luật dễ bị lạm dụng.

  • He was arrested on charges of corruption and abuse of power.

    Ông bị bắt vì tội tham nhũng và lạm quyền.

  • What she did was an abuse of her position as manager.

    Những gì cô ấy làm là lạm dụng vị trí quản lý của mình.

unfair, cruel or violent treatment of somebody

đối xử không công bằng, tàn nhẫn hoặc bạo lực với ai

Example:
  • child abuse

    lạm dụng trẻ em

  • sexual abuse

    lạm dụng tình dục

  • reported abuses by the secret police

    báo cáo sự lạm dụng của cảnh sát mật

  • They suffered years of physical abuse.

    Họ phải chịu đựng nhiều năm bị lạm dụng thể xác.

Extra examples:
  • allegations of child abuse

    cáo buộc lạm dụng trẻ em

  • six cases of suspected child abuse

    sáu trường hợp nghi ngờ lạm dụng trẻ em

  • allegations of human rights abuses

    cáo buộc vi phạm nhân quyền

  • She was subjected to regular sexual abuse.

    Cô thường xuyên bị lạm dụng tình dục.

  • The child had taken a lot of emotional abuse.

    Đứa trẻ đã phải chịu rất nhiều sự ngược đãi về mặt tinh thần.

Related words and phrases

rude and offensive remarks, usually made when somebody is very angry

nhận xét thô lỗ và xúc phạm, thường được thực hiện khi ai đó đang rất tức giận

Example:
  • to scream/hurl/shout abuse

    la hét/la hét/la hét lạm dụng

  • a stream/torrent of abuse

    một luồng/dòng chảy lạm dụng

  • The man burst into a torrent of foul-mouthed racist abuse.

    Người đàn ông tuôn ra một loạt lời chửi bới phân biệt chủng tộc.

Extra examples:
  • The team who lost became a target of abuse for angry fans.

    Đội thua đã trở thành mục tiêu hành hạ của những người hâm mộ tức giận.

  • They had to endure continual racist abuse.

    Họ đã phải chịu đựng sự lạm dụng phân biệt chủng tộc liên tục.

  • He was subjected to a torrent of abuse.

    Anh ta đã phải hứng chịu một loạt sự ngược đãi.

  • Calling somebody stupid is definitely a term of abuse.

    Gọi ai đó là ngu ngốc chắc chắn là một thuật ngữ lạm dụng.

Related words and phrases