giải thích sai
/ˌmɪsɪntɜːprəˈteɪʃn//ˌmɪsɪntɜːrprəˈteɪʃn/"Misinterpretation" combines two words: "mis-" and "interpretation." * **"Mis-"** is a prefix meaning "wrong," "bad," or "incorrect," stemming from Old English *mis*. * **"Interpretation"** comes from the Latin word *interpretatio*, meaning "explanation" or "translation." It was formed by combining the verb *interpretare* (to explain) and the suffix *-ation*. Thus, "misinterpretation" means "a wrong or incorrect understanding or explanation."
Tuyên bố của Jennifer đã bị hiểu sai rộng rãi do lựa chọn từ ngữ không phù hợp, dẫn đến sự phản đối không đáng có của công chúng.
Ý định của tác giả đã bị hiểu sai do người đọc hiểu sai giọng điệu của văn bản.
Email của Mike đã bị hiểu sai thành lời khiển trách nhưng thực tế, anh ấy chỉ đang cố gắng đưa ra lời chỉ trích mang tính xây dựng.
Cách diễn giải vở kịch của nhà phê bình rất khác so với ý định của đạo diễn, gây ra một số tranh cãi trong ngành.
Bản tin đã bị nhiều người hiểu sai vì không nhận thức được bối cảnh của tình hình.
Bài thuyết trình của Sarah đã bị hiểu sai thành một cuộc tấn công cá nhân vào nhóm đối phương, trong khi thực tế, cô chỉ đưa ra lời phê bình khách quan về công việc của họ.
Bình luận của chính trị gia này đã bị hiểu sai thành một lỗi sai khi thực tế, đó chỉ là sự hiểu lầm đơn giản do lựa chọn từ ngữ kém.
Câu trả lời của học sinh cho bài luận đã bị người chấm hiểu sai, dẫn đến điểm số thấp một cách bất công.
Chỉ dẫn của huấn luyện viên bóng đá đã bị cầu thủ hiểu sai, dẫn đến một sai lầm đắt giá trên sân.
Cách công chúng diễn giải tác phẩm của nghệ sĩ đã bị tách khỏi bối cảnh chung do thiếu hiểu biết về bối cảnh chính trị xã hội mà tác phẩm được sáng tác.