Definition of minstrel

minstrelnoun

nhạc sĩ

/ˈmɪnstrəl//ˈmɪnstrəl/

The word "minstrel" has a rich history dating back to the Middle English period. It is derived from the Old French word "mestrel," which is itself derived from the Latin " ministerium," meaning "service" or "minister." In the context of medieval Europe, a minstrel was a traveling musician, singer, and storyteller who entertained audiences in courts, castles, and villages. Minstrels performed a variety of roles, including playing instruments such as the lute, harp, and recorder, singing, dancing, and reciting poetry and tales. They often served as court entertainers, providing amusement and fostering social connections among the aristocracy. Over time, the term "minstrel" evolved to encompass a broader range of performers, including actors, jugglers, and jesters.

Summary
type danh từ
meaning(sử học) người hát vè rong (thời Trung cổ)
meaningnhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ
meaning(số nhiều) đoàn người hát rong
namespace
Example:
  • The medieval castle was filled with the sweet music of a troupe of traveling minstrels as they entertained the lords and ladies with their lutes and harps.

    Lâu đài thời trung cổ tràn ngập âm nhạc du dương của một đoàn nghệ sĩ rong khi họ giải trí cho các lãnh chúa và quý bà bằng đàn luýt và đàn hạc.

  • Performing in courts and castles, the minstrels spread love, humor, and wisdom through their songs and ballads, creating a cultural legacy still celebrated today.

    Biểu diễn tại các cung điện và lâu đài, các nghệ sĩ truyền bá tình yêu, sự hài hước và trí tuệ qua các bài hát và bản ballad, tạo nên di sản văn hóa vẫn được tôn vinh cho đến ngày nay.

  • The minstrels' enchanting melodies wandered through the forest, inviting travelers to join in the merry-making and dance beneath moonlit trees.

    Những giai điệu mê hoặc của các nghệ sĩ du ca du dương khắp khu rừng, mời gọi du khách cùng tham gia vui chơi và nhảy múa dưới những tán cây dưới ánh trăng.

  • In medieval England, the minstrels' appearances were eagerly anticipated, as they brought news, laughter, and tender tales to towns and villages alike.

    Ở nước Anh thời trung cổ, sự xuất hiện của những người hát rong được mọi người háo hức mong đợi vì họ mang theo tin tức, tiếng cười và những câu chuyện nhẹ nhàng đến khắp các thị trấn và làng mạc.

  • Though their days are long gone, the minstrels' music echoes through history, preserving traditions, and inspiring poets, storytellers, and musicians of every creed.

    Mặc dù ngày xưa đã qua, nhưng âm nhạc của những nghệ sĩ hát rong vẫn vang vọng trong lịch sử, gìn giữ truyền thống và truyền cảm hứng cho các nhà thơ, người kể chuyện và nhạc sĩ của mọi tín ngưỡng.

  • To this day, the minstrel's harp inspires awe, inviting listeners to close their eyes and let the music soften their hearts and soothe their troubled souls.

    Cho đến ngày nay, tiếng đàn hạc của nghệ sĩ vẫn truyền cảm hứng kính sợ, mời gọi người nghe nhắm mắt lại và để âm nhạc làm mềm lòng và xoa dịu tâm hồn phiền muộn của họ.

  • The jolly minstrel's lilting tune twirled and twinkled, distributing warmth and light to the darkest corners of the soul.

    Giai điệu du dương của người nghệ sĩ vui vẻ xoay tròn và lấp lánh, truyền hơi ấm và ánh sáng đến những góc tối nhất của tâm hồn.

  • With his limber fingers dancing over the lute's strings, the minstrel embarked on an ardent love affair with the melodies that played in his heart.

    Với những ngón tay mềm mại nhảy múa trên dây đàn luýt, người nghệ sĩ bắt đầu một cuộc tình nồng cháy với những giai điệu vang lên trong trái tim mình.

  • Amidst the glorious banquet, good cheer, and revels, the minstrel took pride in his gift, never failing to stir the heart from his enchanted strings.

    Giữa bữa tiệc thịnh soạn, tiếng reo hò và những cuộc vui, người nghệ sĩ nhạc sĩ tự hào về tài năng của mình, không bao giờ ngừng khuấy động trái tim bằng những dây đàn mê hoặc của mình.

  • To these ears, the minstrel's voice stole sweet secrets from the night air, bringing joy and laughter to all listeners who hungered for peace.

    Với đôi tai này, giọng hát của người nghệ sĩ đã đánh cắp những bí mật ngọt ngào từ không khí ban đêm, mang lại niềm vui và tiếng cười cho tất cả những người nghe đang khao khát hòa bình.