Definition of milieu

milieunoun

Milieu

/mɪlˈjɜː//mɪlˈjuː/

The word "milieu" originated from the French language and entered the English vocabulary during the 19th century. It comes from the Old French "mel" meaning "middle," and "eu" meaning "place" or "space." The complete Old French term is "milieu," which translates to "middle place." In its original context, the word was used in physics to describe the space or medium that surrounds a body. This meaning was adopted by philosophers, particularly Jean-Jacques Rousseau, who used the term to describe a social and cultural environment that shapes an individual's character, beliefs, and behavior. In contemporary usage, "milieu" is often used interchangeably with "environment" to refer to the surroundings in which an individual, animal, or organism lives and interacts. While both words describe the setting, "milieu" specifically emphasizes the social or cultural context, while "environment" emphasizes the physical and biological surroundings. In summary, the word "milieu" originated from the French "milieu," which combines "middle" and "place" or "space" to describe the social and cultural environment or context that affects an individual's development and behavior.

Summary
typedanh từ
meaningsố nhiều là milieux
meaningmôi trường, hoàn cảnh
namespace
Example:
  • In her line of work as a detective, she was accustomed to the gritty milieu of the city streets, filled with crime and danger at every turn.

    Trong nghề thám tử, cô đã quen với môi trường khắc nghiệt của đường phố thành phố, nơi đầy rẫy tội phạm và nguy hiểm ở khắp mọi nơi.

  • As a painter, she was drawn to the vibrant colors and textures of the coastal milieu, capturing the essence of the sea and its ever-changing moods.

    Là một họa sĩ, bà bị thu hút bởi những màu sắc và kết cấu sống động của môi trường ven biển, nắm bắt được bản chất của biển và tâm trạng luôn thay đổi của nó.

  • The journalist thrived in the fast-paced milieu of the newsroom, the adrenaline pumping as she raced against the clock to meet deadlines.

    Nhà báo phát triển mạnh mẽ trong môi trường làm việc bận rộn của phòng tin tức, cảm giác hưng phấn dâng trào khi họ chạy đua với thời gian để đáp ứng thời hạn.

  • The chef found inspiration in the flavorful and fragrant milieu of the market, selecting the freshest ingredients and transforming them into works of culinary art.

    Đầu bếp tìm thấy cảm hứng trong bầu không khí thơm ngon của khu chợ, lựa chọn những nguyên liệu tươi ngon nhất và biến chúng thành những tác phẩm nghệ thuật ẩm thực.

  • In the peaceful milieu of the countryside, the writer found solace and stillness, allowing her imagination to run wild and her creativity to flourish.

    Trong khung cảnh yên bình của vùng nông thôn, nhà văn tìm thấy sự an ủi và tĩnh lặng, cho phép trí tưởng tượng của cô bay bổng và sự sáng tạo của cô phát triển.

  • The artist savored the gritty avant-garde milieu of the artscene, surrounded by like-minded pioneers pushing the boundaries of their craft.

    Nghệ sĩ đã tận hưởng bầu không khí tiên phong thực thụ của nghệ thuật, được bao quanh bởi những người tiên phong cùng chí hướng đang thúc đẩy ranh giới của nghề của họ.

  • The scientist reveled in the sterile and controlled milieu of the lab, meticulously following protocol to uncover the secrets of the universe.

    Nhà khoa học thích thú với môi trường phòng thí nghiệm vô trùng và được kiểm soát chặt chẽ, tỉ mỉ tuân theo quy trình để khám phá những bí mật của vũ trụ.

  • The musician relished the lively and chaotic milieu of the music festival, the crowd pulsing with emotion as she took the stage and unleashed her melodies.

    Nữ nhạc sĩ thích thú với bầu không khí sôi động và hỗn loạn của lễ hội âm nhạc, đám đông rung động vì cảm xúc khi cô bước lên sân khấu và thể hiện những giai điệu của mình.

  • The historian was fascinated by the complex and intricate milieu of the past, the clues and artifacts guiding her through the forgotten realms of history.

    Nhà sử học này bị cuốn hút bởi bối cảnh phức tạp và rắc rối của quá khứ, những manh mối và hiện vật dẫn dắt bà đi qua những vùng đất lịch sử đã bị lãng quên.

  • The environmentalist craved the pristine and pure milieu of the wilderness, connecting with the land and its inhabitants in a sacred and spiritual way.

    Nhà bảo vệ môi trường khao khát môi trường hoang dã nguyên sơ và tinh khiết, kết nối với vùng đất và cư dân nơi đây theo cách thiêng liêng và tâm linh.