a particular position, point or area
một vị trí, điểm hoặc khu vực cụ thể
- Keep your purse in a safe place.
Giữ ví của bạn ở nơi an toàn.
- I can't be in two places at once.
Tôi không thể ở hai nơi cùng một lúc được.
- They organized several demonstrations in public places.
Họ tổ chức nhiều cuộc biểu tình ở những nơi công cộng.
- I happened to be in the right place at the right time.
Tôi tình cờ ở đúng nơi vào đúng thời điểm.
- Is this the place where it happened?
Đây có phải là nơi xảy ra chuyện đó không?
- This would be a good place for a picnic.
Đây sẽ là một nơi tốt cho một chuyến dã ngoại.
- There is a time and place for these questions, but not right here and now.
Có thời gian và địa điểm cho những câu hỏi này, nhưng không phải ở đây và bây giờ.
- If you're looking for a new service provider, this list is a good place to start.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp dịch vụ mới, danh sách này là nơi tốt để bắt đầu.
- We can easily discover the time and place of the transaction.
Chúng ta có thể dễ dàng tìm ra thời gian và địa điểm giao dịch.
- There will be rain in places.
Sẽ có mưa ở nhiều nơi.
- Schools should be a safe place for children to work in.
Trường học phải là nơi an toàn cho trẻ em làm việc.
- It wasn't his fault. He was just in the wrong place at the wrong time.
Đó không phải lỗi của anh ấy. Anh ấy chỉ ở sai chỗ không đúng lúc thôi.
- This is not the place for an argument.
Đây không phải là nơi để tranh cãi.
Related words and phrases