Definition of meteorology

meteorologynoun

Khí tượng học

/ˌmiːtiəˈrɒlədʒi//ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/

The word "meteorology" derives from the Greek word "μετεωρολογία" (meteōrología), which literally translates to "study of the atmosphere." The ancient Greeks coined this term to describe the study of atmospheric phenomena, such as clouds, wind, rain, and thunder, which they believed were caused by divine forces. The Greeks also used the word "meteōros" (μετεωρός), meaning "upper air," to describe objects in the sky that were not fixed stars, such as shooting stars or comets. Over time, the term "meteorology" became associated with the scientific study of weather patterns and atmospheric data, and it continues to be the accepted term for this field today.

Summary
type danh từ
meaningkhí tượng học
typeDefault_cw
meaningvlđc. khí tượng học
namespace
Example:
  • Meteorologists predict a storm will hit the region tomorrow, warning residents to prepare for heavy rain and strong winds.

    Các nhà khí tượng học dự đoán một cơn bão sẽ đổ bộ vào khu vực này vào ngày mai, cảnh báo người dân chuẩn bị ứng phó với mưa lớn và gió mạnh.

  • As a meteorology major, Jane spent countless hours studying weather patterns and climatology to better understand the natural world.

    Là một chuyên gia khí tượng học, Jane đã dành vô số thời gian để nghiên cứu các kiểu thời tiết và khí hậu học để hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên.

  • The meteorology department at the university offers classes on atmospheric science, climate change, and weather forecasting for students interested in pursuing careers in the field.

    Khoa khí tượng tại trường đại học cung cấp các lớp học về khoa học khí quyển, biến đổi khí hậu và dự báo thời tiết cho sinh viên quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này.

  • The meteorologist on the evening news reported a chance of snow tonight, urging drivers to take extra care on the roads.

    Nhà khí tượng học trên bản tin buổi tối đưa tin khả năng có tuyết rơi vào đêm nay, đồng thời kêu gọi người lái xe hết sức cẩn thận trên đường.

  • Meteorology plays a crucial role in aviation safety, as pilots rely on weather forecasts to make decisions about flying routes and aircraft preparations.

    Khí tượng đóng vai trò quan trọng trong an toàn hàng không vì phi công phải dựa vào dự báo thời tiết để đưa ra quyết định về lộ trình bay và chuẩn bị máy bay.

  • Meteorologists use a variety of tools and technologies to gather data on weather conditions, including radar, satellites, and weather balloons.

    Các nhà khí tượng học sử dụng nhiều công cụ và công nghệ khác nhau để thu thập dữ liệu về điều kiện thời tiết, bao gồm radar, vệ tinh và khinh khí cầu thời tiết.

  • In meteorology, understanding the causes and effects of extreme weather is a complex endeavor that requires an interdisciplinary approach involving physics, chemistry, and mathematics.

    Trong khí tượng học, việc hiểu được nguyên nhân và tác động của thời tiết khắc nghiệt là một nỗ lực phức tạp đòi hỏi phương pháp tiếp cận liên ngành bao gồm vật lý, hóa học và toán học.

  • The meteorology school at the local university provides opportunities for students to gain hands-on experience through internships with local weather programs and research labs.

    Khoa khí tượng tại trường đại học địa phương tạo cơ hội cho sinh viên có được kinh nghiệm thực tế thông qua các chương trình thực tập tại các phòng thí nghiệm nghiên cứu và chương trình thời tiết địa phương.

  • The meteorologist on the local news channel informed viewers that a heatwave is expected this week, advising them to stay hydrated and avoid prolonged exposure to the sun.

    Nhà khí tượng học trên kênh tin tức địa phương thông báo với người xem rằng tuần này dự kiến ​​sẽ có đợt nắng nóng, khuyên họ nên giữ đủ nước và tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời.

  • Meteorology is an exciting and rapidly evolving field that has the potential to provide insights into global weather patterns, climate change, and environmental issues.

    Khí tượng học là một lĩnh vực thú vị và phát triển nhanh chóng, có tiềm năng cung cấp thông tin chi tiết về các kiểu thời tiết toàn cầu, biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.