Definition of thermodynamics

thermodynamicsnoun

nhiệt động lực học

/ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks//ˌθɜːrməʊdaɪˈnæmɪks/

The term "thermodynamics" was coined by William Thomson (later known as Lord Kelvin) in the mid-19th century. Thomson, a Scottish physicist and mathematician, was attempting to find a term that described the study of heat transfer and its relationship to work and energy. He combined the Greek words "thermos" meaning heat, and "dynamikos" meaning power or force, to create the term "thermodynamics". The word was first used in Thomson's 1849 paper on the subject, titled "An Account of Carnot's Theory of the Motive Power of Heat". The term quickly gained popularity and has since become a cornerstone of modern physics and engineering, describing the study of the relationships between heat, work, and energy.

Summary
type danh từ, số nhiều dùng như số ít
meaningnhiệt động lực học
namespace
Example:
  • In thermodynamics, the first law states that energy cannot be created or destroyed, only transferred or changed from one form to another.

    Trong nhiệt động lực học, định luật đầu tiên phát biểu rằng năng lượng không thể tự nhiên sinh ra hay mất đi, mà chỉ có thể truyền hoặc thay đổi từ dạng này sang dạng khác.

  • The second law of thermodynamics dictates that the total entropy of a closed system always increases over time.

    Định luật thứ hai của nhiệt động lực học quy định rằng tổng entropy của một hệ kín luôn tăng theo thời gian.

  • Understanding the principles of thermodynamics is crucial for designing efficient and sustainable industrial processes.

    Hiểu được các nguyên lý của nhiệt động lực học là rất quan trọng để thiết kế các quy trình công nghiệp hiệu quả và bền vững.

  • The thermodynamics of a reaction can provide insights into its feasibility and yield.

    Nhiệt động lực học của phản ứng có thể cung cấp thông tin chi tiết về tính khả thi và sản lượng của phản ứng đó.

  • Maxwell's relations, derived from the fundamental concepts of thermodynamics, have various applications in modern physics and engineering.

    Mối quan hệ của Maxwell, xuất phát từ các khái niệm cơ bản của nhiệt động lực học, có nhiều ứng dụng trong vật lý và kỹ thuật hiện đại.

  • The thermal conductivity of a material is a fundamental property studied in the field of thermodynamics.

    Độ dẫn nhiệt của vật liệu là một tính chất cơ bản được nghiên cứu trong lĩnh vực nhiệt động lực học.

  • In order to apply thermodynamics to real-world scenarios, practical considerations such as limitations in measuring and controlling variables must also be taken into account.

    Để áp dụng nhiệt động lực học vào các tình huống thực tế, cần phải tính đến những cân nhắc thực tế như hạn chế trong việc đo lường và kiểm soát các biến số.

  • The field of thermodynamics has wide-ranging impacts on research and development in fields such as chemistry, physics, and materials science.

    Lĩnh vực nhiệt động lực học có tác động sâu rộng đến nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và khoa học vật liệu.

  • The laws of thermodynamics help explain how systems interact with their environment and how they evolve over time.

    Các định luật nhiệt động lực học giúp giải thích cách các hệ thống tương tác với môi trường xung quanh và cách chúng phát triển theo thời gian.

  • The application of advanced thermodynamic concepts has the potential to lead to significant advancements in areas such as renewable energy, nanotechnology, and biotechnology.

    Việc áp dụng các khái niệm nhiệt động lực học tiên tiến có khả năng dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghệ nano và công nghệ sinh học.