Definition of marginalization

marginalizationnoun

sự thiểu số hóa

/ˌmɑːdʒɪnəlaɪˈzeɪʃn//ˌmɑːrdʒɪnələˈzeɪʃn/

The word "marginalization" has its roots in the 17th century. The term "marginal" comes from the Latin "marginem," meaning "border" or "edge." In the 1630s, the term "marginal" referred to something that was located on the edge or border of a page or document. Over time, the term "marginal" took on a broader meaning, referring to something that was of lesser importance or considered to be on the periphery. In the late 19th century, the term "marginalization" emerged, referring to the process of making something or someone marginal, or of reducing them to a state of insignificance. Today, "marginalization" is often used to describe the process of excluding or ignoring certain groups of people, such as racial or ethnic minorities, women, or individuals with disabilities, from mainstream society. The term is often used in the context of sociology, economics, and social justice to describe the ways in which power and privilege are distributed in society.

namespace
Example:
  • The policy of marginalization has disproportionately affected the indigenous communities in the region, limiting their access to resources and opportunities.

    Chính sách thiểu số đã ảnh hưởng không cân xứng đến các cộng đồng bản địa trong khu vực, hạn chế khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội của họ.

  • The societal structure has historically pushed women to the margins, leading to their systematic marginalization in various aspects of life.

    Cấu trúc xã hội trong lịch sử đã đẩy phụ nữ ra bên lề, dẫn đến việc họ bị thiệt thòi một cách có hệ thống trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

  • The marginalization of people with disabilities has led to poor healthcare, inadequate education, and insufficient employment opportunities.

    Việc gạt người khuyết tật ra bên lề đã dẫn đến tình trạng chăm sóc sức khỏe kém, giáo dục không đầy đủ và cơ hội việc làm không đủ.

  • The current economic system has resulted in the marginalization of low-income earners, leaving them struggling to make ends meet.

    Hệ thống kinh tế hiện tại đã dẫn đến việc những người có thu nhập thấp bị thiệt thòi, khiến họ phải vật lộn để kiếm sống.

  • The prolonged exclusion and marginalization of refugees has not only compromised their human rights but also hindered their social and economic integration into society.

    Việc loại trừ và gạt ra bên lề kéo dài đối với người tị nạn không chỉ làm tổn hại đến quyền con người của họ mà còn cản trở sự hòa nhập xã hội và kinh tế của họ vào xã hội.

  • The marginalization of elders in modern society has led to a loss of traditional knowledge, wisdom, and culture.

    Sự thiệt thòi của người lớn tuổi trong xã hội hiện đại đã dẫn đến mất mát kiến ​​thức, trí tuệ và văn hóa truyền thống.

  • The failure to address income inequality has led to the marginalization of the poor, perpetuating a vicious cycle of poverty and social exclusion.

    Việc không giải quyết được bất bình đẳng thu nhập đã dẫn đến tình trạng người nghèo bị thiệt thòi, tạo nên vòng luẩn quẩn của đói nghèo và bị xã hội ruồng bỏ.

  • The marginalization of farmers and rural communities has resulted in the loss of land, resources, and livelihoods, exacerbating poverty and inequality.

    Sự thiệt thòi của nông dân và cộng đồng nông thôn đã dẫn đến mất đất đai, tài nguyên và sinh kế, làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng.

  • The dominant discourse regarding criminality has resulted in the marginalization of vulnerable communities, with law enforcement targeting them disproportionately.

    Diễn ngôn chủ đạo về tội phạm đã dẫn đến việc gạt ra ngoài lề các cộng đồng dễ bị tổn thương, khi lực lượng thực thi pháp luật nhắm vào họ một cách không cân xứng.

  • The ongoing marginalization of indigenous peoples has led to the displacement of entire communities, loss of land, and the destruction of their cultural heritage.

    Sự thiệt thòi liên tục của người dân bản địa đã dẫn đến việc di dời toàn bộ cộng đồng, mất đất và phá hủy di sản văn hóa của họ.