bắt nạt
/ˈbʊliɪŋ//ˈbʊliɪŋ/**The word "bully" has a surprising origin.** It didn't start out negative. In fact, it once meant "sweetheart" or "lover"! Derived from Dutch, the word transformed over time. It evolved into "fine fellow," then "blusterer," and eventually landed on its current meaning: someone who uses power to intimidate others. So, the word's journey is a fascinating shift from affection to aggression.
John là nạn nhân của nạn bắt nạt ở trường, nơi các bạn cùng lớp chế giễu quần áo của cậu và gọi cậu bằng những cái tên khó nghe.
Một học sinh mới đến trường liên tục bị một nhóm học sinh lớn hơn bắt nạt, xô đẩy và lấy mất đồ đạc của cô bé.
Hiệu trưởng nhà trường đã cảnh báo học sinh về hậu quả của nạn bắt nạt, vì nó có thể gây ra tổn thương lâu dài cho sức khỏe tinh thần và cảm xúc của nạn nhân.
Emily thường xuyên là mục tiêu bị bắt nạt, nhưng cô đã đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt mình và cuối cùng đã giành được sự tôn trọng của chúng.
Bắt nạt đã trở thành vấn nạn phổ biến ở nhiều trường học, một số kẻ bắt nạt thậm chí còn dùng đến hành vi bạo lực với nạn nhân.
Một số kẻ bắt nạt sử dụng mạng xã hội làm nền tảng để bắt nạt nạn nhân, đăng tải những bình luận và meme ác ý một cách ẩn danh.
Hậu quả của việc bắt nạt có thể rất nghiêm trọng, dẫn đến trầm cảm, lo âu và thậm chí là tự tử trong một số trường hợp.
Bắt nạt cũng có thể có tác động tiêu cực đến chính những kẻ bắt nạt vì nó có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi và xấu hổ.
Trong một cuộc khảo sát gần đây, người ta phát hiện ra rằng 28% học sinh cho biết bị bắt nạt ở trường và 71% những kẻ bắt nạt thừa nhận làm như vậy vì muốn hòa nhập với bạn bè.
Bắt nạt có thể ảnh hưởng suốt đời đến nạn nhân, một số mang theo những vết sẹo cảm xúc đến tuổi trưởng thành. Điều cần thiết là phải dạy trẻ em về mối nguy hiểm của bắt nạt và thúc đẩy lòng tốt và sự đồng cảm trong trường học và cộng đồng.
All matches