- The play's success heavily relied on the diligent work of the stage manager, who seamlessly coordinated all the technical aspects and actors.
Sự thành công của vở kịch phụ thuộc rất nhiều vào sự làm việc chăm chỉ của người quản lý sân khấu, người đã phối hợp nhịp nhàng mọi khía cạnh kỹ thuật và diễn viên.
- The stage manager expertly signaled cues to the light and sound operators, making sure the transitions between scenes were flawless.
Người quản lý sân khấu khéo léo ra hiệu cho người điều khiển ánh sáng và âm thanh, đảm bảo quá trình chuyển đổi giữa các cảnh diễn ra hoàn hảo.
- The stage manager's calm demeanor and meticulous organization kept the cast and crew focused and on schedule throughout the rehearsal process.
Thái độ bình tĩnh và sự tổ chức tỉ mỉ của người quản lý sân khấu đã giúp dàn diễn viên và đoàn làm phim tập trung và đúng tiến độ trong suốt quá trình tập luyện.
- In the throws of a high-pressure performance, the stage manager's quick thinking and problem-solving skills saved the show from potential disasters.
Trong những buổi biểu diễn chịu nhiều áp lực, tư duy nhanh nhạy và kỹ năng giải quyết vấn đề của người quản lý sân khấu đã cứu chương trình khỏi những thảm họa tiềm tàng.
- The stage manager worked closely with the set designer and carpenters to ensure that the stage and props were in perfect condition and ready for opening night.
Người quản lý sân khấu đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế bối cảnh và thợ mộc để đảm bảo sân khấu và đạo cụ ở trong tình trạng hoàn hảo và sẵn sàng cho đêm khai mạc.
- The experienced stage manager's advice and guidance helped the director and actors navigate through complex scenes and dialogue.
Lời khuyên và hướng dẫn của người quản lý sân khấu giàu kinh nghiệm đã giúp đạo diễn và diễn viên điều hướng qua các cảnh quay và lời thoại phức tạp.
- The stage manager's pre-show pep talk rallied the cast and crew, invigorating them for the exciting performance to come.
Bài phát biểu khích lệ của người quản lý sân khấu trước buổi diễn đã động viên dàn diễn viên và đoàn làm phim, tiếp thêm sức mạnh cho họ cho buổi biểu diễn thú vị sắp tới.
- The stage manager's ability to think ahead and anticipate potential issues kept the production running smoothly and eliminated any downtime.
Khả năng suy nghĩ trước và dự đoán các vấn đề tiềm ẩn của người quản lý sân khấu giúp cho quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và loại bỏ mọi thời gian chết.
- At the end of each performance, the stage manager heroically led the cast in a round of applause for the audience, leaving them with a memorable and satisfying show experience.
Vào cuối mỗi buổi biểu diễn, người quản lý sân khấu sẽ anh hùng dẫn đầu dàn diễn viên vỗ tay chào khán giả, để lại cho họ một buổi biểu diễn đáng nhớ và thỏa mãn.
- The stage manager's talent for time management and coordination ensured that the cast and crew were always in the right place at the right time, delivering a high-energy and engaging show.
Tài năng quản lý thời gian và phối hợp của người quản lý sân khấu đảm bảo dàn diễn viên và đoàn làm phim luôn có mặt đúng nơi vào đúng thời điểm, mang đến một chương trình sôi động và hấp dẫn.