Definition of middle manager

middle managernoun

quản lý cấp trung

/ˌmɪdl ˈmænɪdʒə(r)//ˌmɪdl ˈmænɪdʒər/

The term "middle manager" emerged in the mid-20th century as a result of the evolving structure of corporations and organizations. As businesses grew larger and more complex, there came a need for a group of managers who could oversee and coordinate the operations between the bottom-level workers and the top-level executives. These managers, who fell somewhere in the middle of the organizational hierarchy, came to be known as "middle managers." The concept was further popularized by academic thinkers and management theorists, who identified the unique challenges and responsibilities of this role, such as balancing the competing demands of subordinates and superiors, implementing policy, and serving as a liaison between different departments and divisions. Today, the term "middle manager" is widely used in business and management circles, and is often associated with positions such as department heads, regional managers, and supervisors.

namespace
Example:
  • The middle manager collaborated with both the senior executives and front-line supervisors to implement a new strategic plan.

    Quản lý cấp trung hợp tác với cả giám đốc điều hành cấp cao và giám sát viên tuyến đầu để thực hiện kế hoạch chiến lược mới.

  • After the departure of the CEO, the middle manager was appointed to oversee the day-to-day operations of the company.

    Sau khi CEO rời đi, một quản lý cấp trung được bổ nhiệm để giám sát các hoạt động hàng ngày của công ty.

  • The middle manager served as a bridge between the marketing team and the production department, ensuring that product designs met customer demands.

    Quản lý cấp trung đóng vai trò là cầu nối giữa nhóm tiếp thị và bộ phận sản xuất, đảm bảo rằng thiết kế sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

  • As a middle manager, John was praised for his ability to balance the competing priorities of his team and upper management.

    Với tư cách là một nhà quản lý cấp trung, John được khen ngợi vì khả năng cân bằng các ưu tiên cạnh tranh của nhóm mình và ban quản lý cấp cao.

  • The middle manager played a pivotal role in coordinating committee discussions and preparing recommendations for senior leadership.

    Người quản lý cấp trung đóng vai trò chủ chốt trong việc điều phối các cuộc thảo luận của ủy ban và chuẩn bị các khuyến nghị cho ban lãnh đạo cấp cao.

  • During the restructuring of the organization, the middle manager was tasked with leading the transition of several departments while maintaining productivity.

    Trong quá trình tái cấu trúc tổ chức, người quản lý cấp trung được giao nhiệm vụ lãnh đạo quá trình chuyển đổi của một số phòng ban trong khi vẫn duy trì năng suất.

  • The middle manager was instrumental in guiding employees through a major shift in company culture, facilitating training and communication initiatives.

    Người quản lý cấp trung đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn nhân viên thực hiện những thay đổi lớn về văn hóa công ty, tạo điều kiện cho các sáng kiến ​​đào tạo và truyền thông.

  • In recognition of her outstanding performance, the middle manager was promoted to a senior management position.

    Để ghi nhận thành tích xuất sắc của cô, người quản lý cấp trung đã được thăng chức lên vị trí quản lý cấp cao.

  • The middle manager's leadership style struck a balance between empowering her team and holding them accountable for meeting objectives.

    Phong cách lãnh đạo của người quản lý cấp trung đã tạo ra sự cân bằng giữa việc trao quyền cho nhóm của mình và yêu cầu họ chịu trách nhiệm hoàn thành các mục tiêu.

  • As the middle manager delved into the details of the project, he identified opportunities for innovation and presented winning solutions to senior leadership.

    Khi người quản lý cấp trung đi sâu vào chi tiết của dự án, ông đã xác định được các cơ hội đổi mới và trình bày các giải pháp hiệu quả cho ban lãnh đạo cấp cao.