Definition of nasty

nastyadjective

khó chịu, xấu tính

/ˈnɑːsti/

Definition of undefined

The word "nasty" has a long and complex etymology. The earliest recorded use of "nasty" dates back to the 15th century, derived from the Old English word "nest" meaning "filth" or "dirt". This original sense of the word implied something that was dirty, foul-smelling, or disgusting. Over time, the meaning of "nasty" shifted to convey not only physical unpleasantness but also moral or social disapproval. By the 17th century, "nasty" could describe people or actions considered vile, rude, or unpleasant. In modern English, "nasty" is often used to describe a wide range of unpleasant things, from bad weather to unpleasant experiences. Despite its evolution, the word's core meaning remains tied to the idea of something being unpleasant, unappealing, or even repulsive.

Summary
type tính từ
meaningbẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
examplea nasty smell: mùi kinh tởm
examplea nasty taste: vị buồn nôn
meaningtục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
examplea nasty bôk: sách khiêu dâm
examplenasty stories: chuyện dâm ô
meaningxấu, khó chịu, làm bực mình
examplenasty weather: thời tiết khó chịu
examplea nasty bit of road: một quâng đường xấu
namespace

very bad or unpleasant

rất tệ hoặc khó chịu

Example:
  • He had a nasty accident.

    Anh ấy đã gặp một tai nạn tồi tệ.

  • The news gave me a nasty shock.

    Tin này làm tôi bị sốc nặng.

  • I got a nasty surprise when I opened the door and saw who was there.

    Tôi ngạc nhiên khó chịu khi mở cửa và nhìn thấy ai đang ở đó.

  • I had a nasty feeling that he would follow me.

    Tôi có cảm giác khó chịu rằng anh ấy sẽ đi theo tôi.

  • This coffee has a nasty taste.

    Cà phê này có vị khó chịu.

  • Don't buy that coat—it looks cheap and nasty.

    Đừng mua chiếc áo khoác đó - nó trông rẻ tiền và khó chịu.

Extra examples:
  • a room full of cheap and nasty ornaments

    một căn phòng đầy đồ trang trí rẻ tiền và bẩn thỉu

  • This coffee tastes nasty.

    Cà phê này có vị khó chịu.

  • He had a nasty moment when he thought he'd lost his passport.

    Anh ấy đã có một khoảnh khắc khó chịu khi nghĩ rằng mình đã bị mất hộ chiếu.

unkind; unpleasant

không tử tế; khó chịu

Example:
  • She's always making nasty remarks about people.

    Cô ấy luôn đưa ra những nhận xét khó chịu về mọi người.

  • the nastier side of her character

    khía cạnh khó chịu hơn trong tính cách của cô ấy

  • He has a nasty temper.

    Anh ta có một tính khí khó chịu.

  • Life has a nasty habit of repeating itself.

    Cuộc sống có một thói quen khó chịu là lặp lại chính nó.

  • That was a nasty little trick.

    Đó là một thủ thuật nhỏ khó chịu.

  • Some of these reality TV shows can be downright nasty. .

    Một số chương trình truyền hình thực tế này có thể hết sức khó chịu. .

  • Don't be so nasty to your brother.

    Đừng ác ý với anh trai cậu như vậy.

Extra examples:
  • Kevin seems to enjoy being nasty to his sisters.

    Kevin có vẻ thích đối xử tệ với chị gái mình.

  • She was nasty about everyone.

    Cô ấy khó chịu với mọi người.

  • a nasty little man

    một người đàn ông nhỏ bé khó chịu

Related words and phrases

dangerous or serious

nguy hiểm hoặc nghiêm trọng

Example:
  • a nasty bend (= dangerous for cars going fast)

    một khúc cua khó chịu (= nguy hiểm cho xe ô tô đi nhanh)

  • a nasty injury

    một vết thương khó chịu

  • gang warfare of a thoroughly nasty kind

    chiến tranh băng đảng thuộc loại hoàn toàn khó chịu

offensive; in bad taste

phản cảm; trong lúc khẩu vị tệ

Example:
  • to have a nasty mind

    có một tâm trí khó chịu

  • nasty jokes

    những trò đùa khó chịu

Related words and phrases