Definition of locomotive

locomotivenoun

đầu máy

/ˌləʊkəˈməʊtɪv//ˌləʊkəˈməʊtɪv/

The word "locomotive" comes from the Latin words "loco" meaning "of movement" and "motivus" meaning "movable". The term was first coined in the early 19th century to describe the steam-powered engines that were used to pull trains. The word "locomotive" was initially used to describe the engine itself, rather than the train or the act of moving. Over time, the term has come to be used more broadly to refer to any self-propelled vehicle that moves on rails, including diesel and electric trains.

Summary
type danh từ
meaningđầu máy (xe lửa)
type tính từ
meaningdi động
meaning(đùa cợt) hay đi đây đi đó
examplein our locomotive time: trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
examplea locomotive oerson: người hay đi đây đi đó
namespace
Example:
  • The steam locomotive chugged out of the station with a deafening roar, leaving a trail of gray smoke behind.

    Đầu máy xe lửa hơi nước lao ra khỏi nhà ga với tiếng gầm rú chói tai, để lại một vệt khói xám phía sau.

  • The high-speed bullet train is a modern marvel, a sleek and efficient locomotive that whisks passengers to their destinations in record time.

    Tàu cao tốc là một kỳ quan hiện đại, một đầu máy xe lửa bóng bẩy và hiệu quả, đưa hành khách đến đích trong thời gian kỷ lục.

  • The locomotive's boiler hissed and steamed as the engineer signaled to the conductor that they were ready to depart.

    Lò hơi của đầu máy xe lửa rít lên và bốc hơi khi người lái tàu ra hiệu cho người soát vé rằng họ đã sẵn sàng khởi hành.

  • The diesel locomotive purred softly as it pulled into the siding, delivering a shipment of goods to the eagerly waiting receiving yard.

    Đầu máy xe lửa diesel kêu nhẹ nhàng khi đi vào đường ray phụ, chuyển một lô hàng đến bãi tiếp nhận đang háo hức chờ đợi.

  • The 19th-century locomotive, once a compelling force in the transportation industry, has now been relegated to a museum, a marvel of steam engine technology.

    Đầu máy xe lửa thế kỷ 19, từng là một phương tiện quan trọng trong ngành vận tải, giờ đây đã được đưa vào bảo tàng, một kỳ quan của công nghệ động cơ hơi nước.

  • The locomotive's massive wheels clacked rhythmically against the tracks as it sped towards its destination, leaving behind a hypnotic vibration.

    Những bánh xe khổng lồ của đầu máy xe lửa gõ nhịp nhàng trên đường ray khi nó lao nhanh về đích, để lại âm thanh rung động thôi miên.

  • The electric locomotive hummed and glowed gently as it passed through the night, carrying thousands of passengers towards their desired destinations.

    Đầu máy xe lửa điện kêu vo vo và phát sáng nhẹ nhàng khi chạy xuyên qua màn đêm, chở hàng ngàn hành khách đến đích mong muốn.

  • The historian recounted tales of the famous locomotive that once traversed this route, a testament to a bygone era when steam power reigned supreme.

    Nhà sử học kể lại câu chuyện về đầu máy xe lửa nổi tiếng đã từng chạy qua tuyến đường này, như một minh chứng cho một thời đại đã qua khi sức mạnh hơi nước vẫn thống trị.

  • The locomotive's brakes screeched loudly as it came to a slow and halt amidst a flurry of activity at the station.

    Tiếng phanh của đầu máy xe lửa rít lên dữ dội khi nó chậm rãi dừng lại giữa lúc mọi hoạt động diễn ra tấp nập tại nhà ga.

  • The train conductor stood atop the locomotive, her arms outstretched, gazing intently at the distant horizon, lost in thought amidst the steady rhythm of the train's wheels.

    Người soát vé đứng trên đầu máy xe lửa, hai tay dang rộng, chăm chú nhìn về phía chân trời xa xăm, chìm vào suy nghĩ giữa nhịp chuyển động đều đặn của bánh xe tàu.