Definition of disfigure

disfigureverb

biến dạng

/dɪsˈfɪɡə(r)//dɪsˈfɪɡjər/

The word "disfigure" originated in the 15th century from the Latin words "dis-" meaning "apart" or "away," and "figura" meaning "form" or "shape." In its earliest sense, "disfigure" meant to change or alter the shape or form of something, often in a negative way. Over time, the meaning expanded to include the sense of spoiling or ruining something, whether it be a person's appearance, a landscape, or an idea. In medical contexts, "disfigure" specifically refers to the alteration or deterioration of a person's physical appearance due to injury, illness, or surgery. For example, a burn victim may be said to be disfigured by their scars. Today, "disfigure" is commonly used in a range of contexts, from art and architecture to personal injury and pathos.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày
namespace
Example:
  • The car accident left the victim with a disfigured face that required extensive reconstructive surgery.

    Vụ tai nạn xe hơi đã khiến khuôn mặt nạn nhân bị biến dạng và phải phẫu thuật tái tạo toàn diện.

  • The explosion at the factory caused disfiguring burns on several of the workers' bodies.

    Vụ nổ tại nhà máy đã gây ra những vết bỏng biến dạng trên cơ thể của một số công nhân.

  • The criminal left his victim disfigured and battered, a chilling reminder of the brutal act.

    Tên tội phạm đã để lại nạn nhân bị biến dạng và bầm dập, một lời nhắc nhở rùng rợn về hành động tàn bạo đó.

  • The disease left the patient's skin severely disfigured, causing them to shun social interactions.

    Căn bệnh này khiến da của bệnh nhân bị biến dạng nghiêm trọng, khiến họ phải tránh giao tiếp xã hội.

  • The bullets left deep disfiguring scars on the soldier's chest that would remain a painful reminder of his time on the battlefield.

    Những viên đạn để lại những vết sẹo sâu biến dạng trên ngực người lính, mãi mãi là lời nhắc nhở đau đớn về thời gian anh ta ở chiến trường.

  • Herther's disease, a disfiguring condition, caused the man's face to become severely distorted and deformed.

    Bệnh Herther, một tình trạng biến dạng, khiến khuôn mặt của người đàn ông bị biến dạng và biến dạng nghiêm trọng.

  • The rare skin condition left the teenager's body severely disfigured, forcing them to wear long sleeves and pants at all times.

    Tình trạng da hiếm gặp khiến cơ thể của thiếu niên bị biến dạng nghiêm trọng, buộc cô phải mặc áo dài tay và quần dài mọi lúc.

  • The explosion resulted in severe burns, leaving the firefighter's face and hands terribly disfigured.

    Vụ nổ gây ra những vết bỏng nghiêm trọng, khiến khuôn mặt và bàn tay của lính cứu hỏa bị biến dạng nghiêm trọng.

  • The cancer left the woman's face disfigured, robbing her of the youthful appearance she once held.

    Căn bệnh ung thư đã làm biến dạng khuôn mặt của người phụ nữ, khiến bà mất đi vẻ ngoài trẻ trung trước kia.

  • The disease caused the woman's limbs to become disfigured, making it nearly impossible for her to move presently.

    Căn bệnh khiến tứ chi của người phụ nữ bị biến dạng, khiến cô gần như không thể di chuyển được nữa.