gây thiệt
/ɪnˈflɪkt//ɪnˈflɪkt/The origin of the word "inflict" can be traced back to the Old French "inflicer," which means "to strike" or "to strike hard" in its original sense. It came from the Latin "in-" (meaning "into" or "upon") and "flagellicere" (meaning "to whip"), which combined to form the root word "inflictus." In the English language, "inflict" has been used since the 15th century to describe the action of causing harm or injury to someone or something intentionally. Initially, it was used primarily in a literal sense, such as inflicting physical injury, but over time the meaning expanded to include intangible harm, such as inflicting emotional pain or causing damage to property. Beyond its basic meaning, "inflict" also has connotations of power and agency. To inflict harm onto someone else implies that the culprit has the ability and intent to do so, highlighting the element of choice and control in the situation. This can be a useful distinction from other words like "force" or "impose," which may suggest an external, unavoidable factor at play. Overall, "inflict" has remained a key word in the English language for over five hundred years, encompassing both the literal and figurative meanings of causing harm or damage in various forms.
Các cai ngục đã áp dụng những hình phạt khắc nghiệt đối với các tù nhân, bao gồm biệt giam và lao động cưỡng bức.
Sau vụ tai nạn, nạn nhân phải chịu những vết thương nghiêm trọng và đau đớn suốt đời.
Người phối ngẫu bạo hành sẽ gây ra sự tra tấn về mặt tinh thần và thể xác cho người kia, để lại cho họ những vết sẹo tình cảm kéo dài rất lâu sau khi họ rời khỏi mối quan hệ.
Hội đồng quản trị công ty đã quyết định thực hiện một đợt sa thải nhằm cắt giảm chi phí và cứu công ty khỏi nguy cơ phá sản.
Kẻ phản diện đã áp đặt danh sách best500password của mình lên người anh hùng bất lực, với hy vọng moi được thông tin có giá trị.
Sau khi bị phát hiện gian lận trong kỳ thi, giáo viên đã nghiêm khắc khiển trách và cho học sinh đó điểm thấp để dạy cho chúng một bài học.
Những thanh thiếu niên này đã phá hoại tài sản công cộng, đập vỡ cửa sổ và gây thiệt hại cho môi trường xung quanh.
Giá năng lượng đã gây khó khăn về tài chính cho nhiều gia đình, buộc họ phải hy sinh và cắt giảm chi phí.
Bác sĩ phẫu thuật đã gây đau cho bệnh nhân trước khi gây tê tại chỗ, khiến cho ca phẫu thuật trở nên khó khăn hơn nhưng cuối cùng vẫn thành công.
Trong quá trình thẩm vấn, thám tử đã gây tổn thương tâm lý cho nghi phạm, với hy vọng đánh bại họ và moi được thông tin cần thiết để giải quyết vụ án.
Phrasal verbs