Definition of wreck

wrecknoun

xác tàu

/rek//rek/

The word "wreck" derives from the Old Norse word "hrœggr," meaning "twisted" or "contorted." This word was used to describe the mangled remains of ships after they had been destroyed by storms or other hazards. As Viking ships sailed from northern Europe into the Atlantic and North Sea, they encountered harsh weather that often caused their vessels to break apart. The wrecked ships were left twisted and contorted, reminiscent of the way the Norse word "hrœggr" described them. Over time, the Old Norse word for "twisted" or "contorted" came to be associated specifically with shipwrecks. In Middle English, this became "wrecke," which eventually evolved into the modern English word "wreck." Today, we still use the word "wreck" to describe the destruction of vessels, but the stem "wreck*" has also taken on new meanings, such as in the phrase "technological wreck*" to describe the breaking down of complex systems or machinery. The etymology of "wreck" serves as a reminder of the powerful forces of nature that have shaped our seafaring history and continue to influence modern society.

Summary
type danh từ
meaningsự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ
exampleto wreck someone's hope: làm sụp đổ hy vọng của ai
exampleto wreck a plan: làm thất bại một kế hoạch
examplethe wreck of his hopes: sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó
meaningvật đổ nát; gạch vụn
exampleto search the corpses among the wrecks: tìm xác chết trong đống gạch vụn
meaning(hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm
type ngoại động từ
meaninglàm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
exampleto wreck someone's hope: làm sụp đổ hy vọng của ai
exampleto wreck a plan: làm thất bại một kế hoạch
examplethe wreck of his hopes: sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó
meaning(hàng hải) làm đắm (tàu)
exampleto search the corpses among the wrecks: tìm xác chết trong đống gạch vụn
meaninglầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà)
namespace

a ship that has sunk or that has been very badly damaged

một con tàu bị chìm hoặc bị hư hỏng nặng

Example:
  • They're going to try and raise the wreck from the seabed.

    Họ sẽ cố gắng trục vớt xác tàu từ đáy biển.

Extra examples:
  • Heavy seas prevented salvage teams from landing on the wreck.

    Biển lớn đã ngăn cản các đội cứu hộ cập bến xác tàu.

  • They are worried about the oil still in the wreck.

    Họ lo lắng về lượng dầu vẫn còn trong xác tàu.

  • the wreck of the Titanic

    xác tàu Titanic

Related words and phrases

a car, plane, etc. that has been very badly damaged in an accident

một chiếc ô tô, máy bay, v.v. đã bị hư hỏng nặng trong một vụ tai nạn

Example:
  • Two passengers are still trapped in the wreck.

    Hai hành khách vẫn còn mắc kẹt trong xác tàu.

  • She was pulled from the burning wreck by firefighters.

    Cô đã được lực lượng cứu hỏa kéo ra khỏi xác tàu đang cháy.

Extra examples:
  • The campaign is a train wreck waiting to happen.

    Chiến dịch này là một vụ đắm tàu ​​đang chờ xảy ra.

  • The wreck occurred at milepost 534, just west of Greenup, Kentucky.

    Vụ tai nạn xảy ra tại cột mốc số 534, phía tây Greenup, Kentucky.

  • His attempts at damage control are like watching a car wreck.

    Những nỗ lực kiểm soát thiệt hại của anh ta giống như việc quan sát một vụ tai nạn ô tô.

  • Explosions ripped through the blazing wreck.

    Những vụ nổ xé toạc xác tàu rực lửa.

a person who is in a bad physical or mental condition

một người đang ở trong tình trạng thể chất hoặc tinh thần tồi tệ

Example:
  • Physically, I was a total wreck.

    Về mặt thể chất, tôi hoàn toàn suy sụp.

  • The experience left her an emotional wreck.

    Trải nghiệm này đã khiến cô bị suy sụp tinh thần.

  • The interview reduced him to a nervous wreck.

    Cuộc phỏng vấn khiến anh ấy suy sụp thần kinh.

Extra examples:
  • I hadn't slept for two days, and I felt a complete physical wreck.

    Tôi đã không ngủ trong hai ngày và tôi cảm thấy cơ thể suy sụp hoàn toàn.

  • I always turn into a gibbering wreck at interviews.

    Tôi luôn trở thành kẻ nói lắp bắp trong các cuộc phỏng vấn.

a vehicle, building, etc. that is in very bad condition

một chiếc xe, tòa nhà, vv đang ở trong tình trạng rất tồi tệ

Example:
  • The house was a wreck when we bought it.

    Ngôi nhà đã bị phá hủy khi chúng tôi mua nó.

  • They still hoped to salvage something from the wreck of their marriage.

    Họ vẫn hy vọng cứu vãn được điều gì đó từ cuộc hôn nhân đổ vỡ của mình.

an accident in which a vehicle hits something, for example another vehicle, usually causing damage and often injuring or killing the passengers

một vụ tai nạn trong đó một chiếc xe đâm vào một vật gì đó, ví dụ như một chiếc xe khác, thường gây hư hỏng và thường làm hành khách bị thương hoặc tử vong

Example:
  • a car/train wreck

    một vụ tai nạn ô tô/tàu hỏa

Related words and phrases