Definition of magnate

magnatenoun

MAGIN

/ˈmæɡneɪt//ˈmæɡneɪt/

The origin of the word "magnate" can be traced back to the 18th century, when it first appeared in the English language. The word originally came from the Hungarian word "magnász," which meant "nobleman." In Hungary, during the early 18th century, a group of wealthy and influential landowners and aristocrats gained immense power and control over the country's economy and politics. These powerful individuals were known as magnates, which translated into English as "magnates." As the influence of Hungarian society began to spread beyond Hungary, the term "magnate" slowly made its way into the English language, particularly during the industrial revolution when wealthy businessmen and politicians acquired significant power and prominence. By the late 1800s, "magnate" became a widely recognized term used to describe those who held a position of great power and authority, whether in politics, business, or other influential spheres. Today, the word "magnate" is commonly associated with wealthy and influential individuals in various fields, such as media, entertainment, or technology.

Summary
type danh từ
meaningngười có quyền thế lớn
meaningtrùm tư bản
namespace
Example:
  • The oil magnate made his fortune through shrewd investments in the industry.

    Ông trùm dầu mỏ đã kiếm được tài sản nhờ đầu tư khôn ngoan vào ngành công nghiệp này.

  • The media magnate owns several television networks and newspapers.

    Ông trùm truyền thông này sở hữu một số kênh truyền hình và tờ báo.

  • The tech magnate is known for his innovative ideas and cutting-edge products.

    Ông trùm công nghệ này nổi tiếng với những ý tưởng sáng tạo và sản phẩm tiên tiến.

  • The finance magnate has built a vast empire by investing in stocks and bonds.

    Ông trùm tài chính này đã xây dựng một đế chế rộng lớn bằng cách đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu.

  • The real estate magnate's portfolio includes properties in multiple countries.

    Danh mục đầu tư của ông trùm bất động sản này bao gồm các bất động sản ở nhiều quốc gia.

  • The sports magnate bought a team from a struggling franchise and turned it into a championship contender.

    Ông trùm thể thao đã mua một đội bóng từ một câu lạc bộ đang gặp khó khăn và biến nó thành một ứng cử viên vô địch.

  • The fashion magnate's clothing lines are sold in stores around the world.

    Các dòng quần áo của ông trùm thời trang này được bán tại các cửa hàng trên toàn thế giới.

  • The social media magnate's platform has transformed the way people communicate and connect.

    Nền tảng của ông trùm truyền thông xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp và kết nối.

  • The automotive magnate founded a car company that became a major player in the industry.

    Ông trùm ô tô đã thành lập một công ty ô tô và trở thành một nhân tố quan trọng trong ngành.

  • The entertainment magnate's studio produces blockbuster movies and TV shows.

    Hãng phim của ông trùm giải trí này sản xuất những bộ phim bom tấn và chương trình truyền hình.